2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 33 | 33 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
02 | 02 | 33 | 33 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Southern District
Hồng Kông Rangers FC(N)
Southern District
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
|
22 | 35 | 22 | 35 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Southern District
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Southern District
Kitchee
Southern District
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Southern District(N)
Kitchee
Southern District(N)
Kitchee
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Southern District
Happy Valley(N)
Southern District
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|