Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | 7 | 42% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | 8 | 43% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | T T Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Boeung Ket Angkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Boeung Ket
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KAM SL
|
Soltilo Angkor
Boeung Ket Angkor
Soltilo Angkor
Boeung Ket Angkor
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KAM SL
|
Angkor tiger FC
Boeung Ket Angkor
Angkor tiger FC
Boeung Ket Angkor
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KAM SL
|
Boeung Ket Angkor
Phnôm Pênh FC
Boeung Ket Angkor
Phnôm Pênh FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
KAM SL
|
Boeung Ket Angkor
Nagaworld FC
Boeung Ket Angkor
Nagaworld FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Boeung Ket Angkor
Asia Euro University
Boeung Ket Angkor
Asia Euro University
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT CF
|
Electricite du Cambodge
Boeung Ket Angkor
Electricite du Cambodge
Boeung Ket Angkor
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AFC Cup
|
Shan United
Boeung Ket Angkor
Shan United
Boeung Ket Angkor
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
AFC Cup
|
Boeung Ket Angkor
Ceres FC
Boeung Ket Angkor
Ceres FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AFC Cup
|
Lion City Sailors(N)
Boeung Ket Angkor
Lion City Sailors(N)
Boeung Ket Angkor
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
AFC Cup
|
Boeung Ket Angkor(N)
Lion City Sailors
Boeung Ket Angkor(N)
Lion City Sailors
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
AFC Cup
|
Boeung Ket Angkor
Shan United
Boeung Ket Angkor
Shan United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
AFC Cup
|
Ceres FC
Boeung Ket Angkor
Ceres FC
Boeung Ket Angkor
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
AFC Cup
|
Lao Toyota FC
Boeung Ket Angkor
Lao Toyota FC
Boeung Ket Angkor
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC Cup
|
Boeung Ket Angkor
Lao Toyota FC
Boeung Ket Angkor
Lao Toyota FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
INT CF
|
Boeung Ket Angkor
Khatoco Khánh Hòa
Boeung Ket Angkor
Khatoco Khánh Hòa
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
SIN CUP
|
Grombalia
Boeung Ket Angkor
Grombalia
Boeung Ket Angkor
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SIN CUP
|
Boeung Ket Angkor
Grombalia
Boeung Ket Angkor
Grombalia
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SIN CUP
|
Singapore Warriors
Boeung Ket Angkor
Singapore Warriors
Boeung Ket Angkor
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
AFC Cup
|
Grombalia(N)
Boeung Ket Angkor
Grombalia(N)
Boeung Ket Angkor
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
AFC Cup
|
Boeung Ket Angkor
Johor Darul Takzim
Boeung Ket Angkor
Johor Darul Takzim
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
SQC Bình Định
Hà Nội FC
SQC Bình Định
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hà Nội FC
Nam Định
Hà Nội FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VSC
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
SQC Bình Định
Hà Nội FC
SQC Bình Định
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|