0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Về lịch sử thành tích đối đầu Swansea City có lợi thế hơn, đối đầu với Barnsley 10 lần đều không thua, là khắc tinh của Barnsley, tấn công và phòng thủ của đội bóng đều rất tốt. Mà còn phong độ gần đây của Barnsley không tốt, trận này niềm tin cho Swansea City. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 2 | 8 | 15 | -21 | 14 | 24 | 8% |
Chủ | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | 23 | 17% |
Khách | 13 | 0 | 4 | 9 | -14 | 4 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 7 | 9 | -4 | 31 | 17 | 33% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | 15 | 42% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | 20 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Barnsley
Swansea City
Barnsley
Swansea City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Swansea City
Barnsley
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG LC
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Swansea City
Barnsley
Swansea City
|
11 | 11 | 24 | 24 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Swansea City
Barnsley
Swansea City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Swansea City
Barnsley
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barnsley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Barnsley
Norwich City
Barnsley
Norwich City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Barnsley
Preston North End
Barnsley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Barnsley
Huddersfield Town
Barnsley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Barnsley
Coventry
Barnsley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Middlesbrough
Barnsley
Middlesbrough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Barnsley
Luton Town
Barnsley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Sheffield Wed.
Barnsley
Sheffield Wed.
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Barnsley
Wycombe Wanderers
Barnsley
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Barnsley
AFC Bournemouth
Barnsley
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Derby County
Barnsley
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Birmingham
Barnsley
Birmingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Barnsley
Queens Park Rangers
Barnsley
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Millwall
Barnsley
Millwall
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Stoke City
Barnsley
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Barnsley
Bristol City
Barnsley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Blackburn Rovers
Barnsley
Blackburn Rovers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Barnsley
Brentford
Barnsley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Chelsea FC
Barnsley
Chelsea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Swansea City
Reading
Swansea City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Wycombe Wanderers
Swansea City
Wycombe Wanderers
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Preston North End
Swansea City
Preston North End
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Swansea City
Birmingham
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Swansea City
AFC Bournemouth
Swansea City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAC
|
Swansea City
Manchester City
Swansea City
Manchester City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Chấn thương
- | Ben Williams | Steven Benda | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Barnsley | Swansea City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(24%) | 16(64%) | 10(42%) | 11(46%) |
Chủ | 3(25%) | 7(58%) | 5(42%) | 5(42%) |
Khách | 3(23%) | 9(69%) | 5(42%) | 6(50%) |
6 trận gần đây |
B B T B H H
|
T T B B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Barnsley |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Barnsley Norwich City | 2 2 |
B
|
ENG LCH
|
Preston North End Barnsley | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Barnsley | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Barnsley Middlesbrough | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Barnsley | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford Swansea City | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Reading Swansea City | 2 2 |
T
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Swansea City | 3 0 |
B
|
ENG LCH
|
Norwich City Swansea City | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Preston North End Swansea City | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |