2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 1 | 9 | -4 | 13 | 6 | 29% |
Chủ | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | 6 | 29% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | 7 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | 3 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 4 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Hubei Chufengheli FC(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Zhejiang Yiteng FC
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Zhejiang Yiteng FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Jiangsu Yancheng(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Thanh Đảo Jonoon
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Xi An FC(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Hebei Jingying
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Hebei Jingying
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Red Lions(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Qingdao Red Lions(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Nanjing City
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Nanjing City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Hubei Huachuang Project
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Hubei Huachuang Project
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Huachuang Project
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Hubei Huachuang Project
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Hunan Billows
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Hunan Billows
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Hunan Billows
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Chanjoy Đại Liên
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Chanjoy Đại Liên
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHA D2
|
Yanbian Beiguo
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Yanbian Beiguo
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Xi An FC
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Xi An FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Jiangsu Yancheng
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Qingdao Red Lions
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Qingdao Red Lions
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Hebei Gongfu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hebei Gongfu(N)
Xi An FC
Hebei Gongfu(N)
Xi An FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CHA D2
|
Shanxi Longjin(N)
Hebei Gongfu
Shanxi Longjin(N)
Hebei Gongfu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Inner Mongolia Caoshangfei F.C |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C Thanh Đảo Jonoon | 0 1 |
T
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C Hebei Jingying | 0 3 |
B
|
CHA D2
|
Hebei Jingying Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 33% |