3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | 3 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 4 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 8 | 22 | 4 | 43% |
Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 14% |
Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | 3 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hebei Gongfu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Shanxi Longjin(N)
Hebei Gongfu
Shanxi Longjin(N)
Hebei Gongfu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Xi An FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Xi An FC
Guangxi Baoyun FC(N)
Xi An FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xi An FC
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xi An FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Qingdao Red Lions
Xi An FC(N)
Qingdao Red Lions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Hebei Jingying(N)
Xi An FC
Hebei Jingying(N)
Xi An FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Xi An FC
Nanjing City(N)
Xi An FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Xi An FC(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng(N)
Xi An FC
Jiangsu Yancheng(N)
Xi An FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Xi An FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Xi An FC
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Xi An FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
Xi An FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Xi An FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
Xi An FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC
Xi An FC
Guangxi Baoyun FC
Xi An FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC
Guangxi Baoyun FC
Xi An FC
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Jinlin Baijia FC
Xi An FC
Jinlin Baijia FC
Xi An FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC
Shanxi Longjin
Xi An FC
Shanxi Longjin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Xi An FC
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Xi An FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC
Taizhou Yuanda
Xi An FC
Taizhou Yuanda
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC
Shenyang City Public
Xi An FC
Shenyang City Public
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Hebei Jingying
Xi An FC
Hebei Jingying
Xi An FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hebei Gongfu | Xi An FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(44%) | 8(44%) | 5(29%) | 11(65%) |
Chủ | 5(62%) | 2(25%) | 2(20%) | 7(70%) |
Khách | 3(30%) | 6(60%) | 3(43%) | 4(57%) |
6 trận gần đây |
T T B T H B
|
B B T B B B
|