1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 3 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | 7 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 6 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
21 | 21 | 23 | 23 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Huatai Giang Tô
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Melbourne Victory
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Melbourne Victory
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ BELEZA
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ BELEZA
Nữ Huatai Giang Tô
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CWSC
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Quanjian Đài Liên
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Quanjian Đài Liên
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Nữ SơnĐông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ SơnĐông
Nữ Giang Tô(N)
Nữ SơnĐông
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Liêu Ninh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Bắc Kinh
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Bắc Kinh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Bắc Kinh
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Bắc Kinh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ SơnĐông
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ SơnĐông
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ SơnĐông
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ SơnĐông
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|