0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -17 | 3 | 10 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -13 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -17 | 8 | 8 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -7 | 4 | 8 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -10 | 4 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -9 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tứ Xuyên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Tứ Xuyên(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Tứ Xuyên(N)
Nữ Liêu Ninh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Tứ Xuyên
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quân giải phóng(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Quân giải phóng(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ ThiênTân
Nữ Tứ Xuyên
Nữ ThiênTân
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Xuelian Tân Cương
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Xuelian Tân Cương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Triết Giang
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|