3
2
Hết
3 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | 8 | -16 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | 5 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
CHA D2
|
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liaoning Tieren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shenyang City Public
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shenyang City Public
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Shenyang City Public
Heilongjiang Lava Spring(N)
Shenyang City Public
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Wuhan three town
Shenyang City Public(N)
Wuhan three town
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Shenyang City Public
Suzhou Dongwu(N)
Shenyang City Public
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Shenyang City Public(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
Beikong Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Sichuan Jiuniu
Shenyang City Public(N)
Sichuan Jiuniu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D1
|
Renhe BắcKinh(N)
Shenyang City Public
Renhe BắcKinh(N)
Shenyang City Public
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zhejiang Greentown
Shenyang City Public(N)
Zhejiang Greentown
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Shenyang City Public
Jiangxi Liansheng(N)
Shenyang City Public
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Shenyang City Public
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Shenyang City Public
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public
Meizhou Hakka
Shenyang City Public
Meizhou Hakka
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHA D1
|
Zhejiang Greentown(N)
Shenyang City Public
Zhejiang Greentown(N)
Shenyang City Public
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Jiangxi Liansheng
Shenyang City Public(N)
Jiangxi Liansheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shenyang City Public
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shenyang City Public
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Shenyang City Public(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh
Wuhan three town
Tech Bắc Kinh
Wuhan three town
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Tech Bắc Kinh
Suzhou Dongwu(N)
Tech Bắc Kinh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Heilongjiang Lava Spring
Tech Bắc Kinh(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHA D1
|
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City
Tech Bắc Kinh
Nanjing City
Tech Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Wuhan three town
Tech Bắc Kinh(N)
Wuhan three town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Red Lions
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Red Lions
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng(N)
Tech Bắc Kinh
Jiangsu Yancheng(N)
Tech Bắc Kinh
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Jingying
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Jingying
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Liaoning Tieren | Tech Bắc Kinh | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(35%) | 19(56%) | 11(31%) | 20(57%) |
Chủ | 6(35%) | 9(53%) | 6(35%) | 9(53%) |
Khách | 6(35%) | 10(59%) | 5(28%) | 11(61%) |
6 trận gần đây |
B B T B B T
|
B B B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Liaoning Tieren |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng Shenyang City Public | 0 2 |
T
|
CHA D2
|
Shenyang City Public Chanjoy Đại Liên | 0 0 |
B
|
CHA D2
|
Shenyang City Public Jiangsu Yancheng | 1 2 |
B
|
CHA D2
|
Shenyang City Public Chanjoy Đại Liên | 2 0 |
T
|
CHA D2
|
Shenyang City Public Jiangsu Yancheng | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Tech Bắc Kinh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC Tech Bắc Kinh | 2 0 |
B
|
CHA D2
|
Jinlin Baijia FC Tech Bắc Kinh | 0 2 |
T
|
CHA D2
|
Baoding Rongda FC Tech Bắc Kinh | 3 0 |
B
|
CHA D2
|
Chanjoy Đại Liên Tech Bắc Kinh | 2 1 |
B
|
CHA D2
|
Hunan Billows Tech Bắc Kinh | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |