1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 28 | 34 | 1 | 79% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 2 | 80% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 22 | 1 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 | Eastern A.A Football Team | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | Tainan City Steel | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Athletic 220 FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Athletic 220 FC(N)
Đông Phương AA
Athletic 220 FC(N)
Đông Phương AA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC Cup
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK PR
|
LeeMan(N)
Đông Phương AA
LeeMan(N)
Đông Phương AA
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tainan City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
LeeMan
Tainan City
LeeMan
Tainan City
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
AFC Cup
|
Tainan City(N)
Athletic 220 FC
Tainan City(N)
Athletic 220 FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan CPC
Tainan City
Taiwan CPC
Tainan City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES(N)
Tainan City
NTUPES(N)
Tainan City
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Tatung FC
Tainan City
Tatung FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taicheng Lions
Tainan City
Taicheng Lions
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC(N)
Tainan City
Tatung FC(N)
Tainan City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City(N)
NTUPES
Tainan City(N)
NTUPES
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City(N)
Taichung Futuro
Tainan City(N)
Taichung Futuro
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City(N)
Taiwan Power Company
Tainan City(N)
Taiwan Power Company
|
50 | 9 2 | 50 | 9 2 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taicheng Lions
Tainan City
Taicheng Lions
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Tainan City
Ming Chuan University
Tainan City
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City(N)
Tatung FC
Tainan City(N)
Tatung FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Tainan City
Ming Chuan University
Tainan City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Tainan City
NTUPES
Tainan City
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
Tainan City
Taichung Futuro(N)
Tainan City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đông Phương AA |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan Đông Phương AA | 2 3 |
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA R F | 0 0 |
B
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC Đông Phương AA | 0 1 |
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA LeeMan | 2 0 |
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA Nguyên Lang FC | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |