0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 | Eastern A.A Football Team | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | Tainan City Steel | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Athletic 220 FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Athletic 220 FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Tainan City(N)
Athletic 220 FC
Tainan City(N)
Athletic 220 FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
MGL PL
|
Selenge Press
Athletic 220 FC
Selenge Press
Athletic 220 FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC(N)
Deren FC
Athletic 220 FC(N)
Deren FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Athletic 220 FC
Khangarid Klub
Athletic 220 FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
Erchim
Athletic 220 FC
Erchim
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
MGL PL
|
Ulaanbaatar City
Athletic 220 FC
Ulaanbaatar City
Athletic 220 FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
MGL PL
|
Anduud City FC
Athletic 220 FC
Anduud City FC
Athletic 220 FC
|
04 | 14 | 04 | 14 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
FC Ulaanbaatar
Athletic 220 FC
FC Ulaanbaatar
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
Selenge Press
Athletic 220 FC
Selenge Press
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MGL PL
|
Deren FC
Athletic 220 FC
Deren FC
Athletic 220 FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
UB Mazaalainuud
Athletic 220 FC
UB Mazaalainuud
|
30 | 101 | 30 | 101 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
Khangarid Klub
Athletic 220 FC
Khangarid Klub
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
MGL PL
|
Khaan Khuns
Athletic 220 FC
Khaan Khuns
Athletic 220 FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MGL PL
|
Gepro FC
Athletic 220 FC
Gepro FC
Athletic 220 FC
|
13 | 18 | 13 | 18 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
Anduud City FC
Athletic 220 FC
Anduud City FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Athletic 220 FC
FC Ulaanbaatar
Athletic 220 FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
MGL PL
|
Erchim
Athletic 220 FC
Erchim
Athletic 220 FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
Deren FC
Athletic 220 FC
Deren FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
MGL PL
|
Ulaanbaatar City
Athletic 220 FC
Ulaanbaatar City
Athletic 220 FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MGL PL
|
Athletic 220 FC
FC Ulaanbaatar
Athletic 220 FC
FC Ulaanbaatar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan(N)
Đông Phương AA
LeeMan(N)
Đông Phương AA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đông Phương AA |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HKEC
|
Đông Phương AA Hồng Kông Rangers FC | 0 0 |
B
|
HK PR
|
Đông Phương AA R F | 6 1 |
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA Wofoo Tai Po | 1 0 |
B
|
HK PR
|
Đông Phương AA Wofoo Tai Po | 7 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 50% |