0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Mặc dù hiện nay thực lực của FC Porto không bình thường, nhưng Chelsea FC đối đầu với FC Porto vẫn có ưu thế lớn, ngày trước đối đầu 5 lần thì chiến thắng 4 lần. Trận này nếu phát huy bình thường, Chelsea FC chắc chắn là thắng. Nhà cái ra kèo Chelsea FC chấp 0.5-chấp 0.75, rất ủng hộ họ, tỉ lệ cá cược đối với dữ liệu của đội khách chiến thắng cũng là giảm, trận này Chelsea FC sẽ thắng. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 18 | 2 | 0 | 39 | 56 | 1 | 90% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 0 | 21 | 30 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 26 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 8 | 3 | 30 | 47 | 3 | 54% |
Chủ | 12 | 6 | 5 | 1 | 17 | 23 | 3 | 50% |
Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | 3 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
UEFA CL
|
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
UEFA CL
|
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
UEFA CL
|
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
UEFA CL
|
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
FC Porto
Chelsea FC
FC Porto
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Porto
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
FC Porto
Santa Clara
FC Porto
Santa Clara
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
POR D1
|
Portimonense
FC Porto
Portimonense
FC Porto
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
POR D1
|
FC Porto
Pacos Ferreira
FC Porto
Pacos Ferreira
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
UEFA CL
|
Juventus
FC Porto
Juventus
FC Porto
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
POR D1
|
Gil Vicente
FC Porto
Gil Vicente
FC Porto
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
POR CN
|
FC Porto
Sporting Braga
FC Porto
Sporting Braga
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
POR D1
|
FC Porto
Sporting Clube de Portugal
FC Porto
Sporting Clube de Portugal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POR D1
|
Maritimo
FC Porto
Maritimo
FC Porto
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
UEFA CL
|
FC Porto
Juventus
FC Porto
Juventus
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
POR D1
|
FC Porto
Boavista FC
FC Porto
Boavista FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
POR CN
|
Sporting Braga
FC Porto
Sporting Braga
FC Porto
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
POR D1
|
Sporting Braga
FC Porto
Sporting Braga
FC Porto
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
POR D1
|
Belenenses
FC Porto
Belenenses
FC Porto
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POR D1
|
FC Porto
Rio Ave
FC Porto
Rio Ave
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
POR CN
|
Gil Vicente
FC Porto
Gil Vicente
FC Porto
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
POR D1
|
SC Farense
FC Porto
SC Farense
FC Porto
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
PORLC
|
Sporting Clube de Portugal(N)
FC Porto
Sporting Clube de Portugal(N)
FC Porto
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
POR D1
|
FC Porto
SL Benfica
FC Porto
SL Benfica
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
POR CN
|
CD Nacional
FC Porto
CD Nacional
FC Porto
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
POR D1
|
FC Famalicao
FC Porto
FC Famalicao
FC Porto
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
West Bromwich(WBA)
Chelsea FC
West Bromwich(WBA)
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Sheffield United
Chelsea FC
Sheffield United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
Atletico Madrid
Chelsea FC
Atletico Madrid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG PR
|
Leeds United
Chelsea FC
Leeds United
Chelsea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG PR
|
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA CL
|
Atletico Madrid(N)
Chelsea FC
Atletico Madrid(N)
Chelsea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
Southampton
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Chelsea FC
Barnsley
Chelsea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
Sheffield United
Chelsea FC
Sheffield United
Chelsea FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Burnley
Chelsea FC
Burnley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
Wolves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG PR
|
Leicester City
Chelsea FC
Leicester City
Chelsea FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG PR
|
Fulham
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Morecambe
Chelsea FC
Morecambe
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester City
Chelsea FC
Manchester City
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
Chấn thương
71 | Francisco Meira Meixedo | Tammy Abraham | - |
5 | Ivan Marcano Sierra | Charly Musonda | - |
99 | Diogo Meireles Costa | Christian Pulisic | 10 |
- | Mo Mbaye | Ngolo Kante | 7 |
Án treo giò
9 | Mehdi Taromi | ||
- | Sergio Miguel Relvas Oliveira |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Porto | Chelsea FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(55%) | 6(30%) | 11(46%) | 10(42%) |
Chủ | 6(60%) | 3(30%) | 5(42%) | 6(50%) |
Khách | 5(50%) | 3(30%) | 6(50%) | 4(33%) |
6 trận gần đây |
B T T B T T
|
T B H H B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Porto |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
POR SC
|
FC Porto SL Benfica | 2 0 |
T
|
UEFA CL
|
AS Roma FC Porto | 2 1 |
B
|
UEFA CL
|
Galatasaray FC Porto | 2 3 |
T
|
POR D1
|
SL Benfica FC Porto | 1 0 |
B
|
UEFA CL
|
Schalke 04 FC Porto | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA CL
|
Chelsea FC Atletico Madrid | 2 0 |
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC Manchester United | 0 0 |
B
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur Chelsea FC | 0 1 |
T
|
ENG PR
|
Leicester City Chelsea FC | 2 0 |
B
|
ENG PR
|
Chelsea FC Tottenham Hotspur | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |