0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Hai đội có chêch lệch xa nhau về thực lực và phong đọ. Xét một đội là thuộc cấp Champion League, nhưng một đội khác là thuộc cấp bình thường, còn lại gần đây phong đọ của Granada CF hoàn đoàn không tốt, nhà cái cũng có khả năng bị sụp đổ. Ngược lại phong đọ của Manchester United ổn định hơn, mà giới chuyên môn đã ra kèo đội khách chấp -0.75 đến 1, trận này Manchester United có lẽ giành thắng. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 9 | 7 | -5 | 24 | 14 | 24% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 12 | 40% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | 12 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 6 | 38 | 4 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | 6 | 55% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 6 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Granada CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Granada CF
Villarreal
Granada CF
Villarreal
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SPA D1
|
Valencia
Granada CF
Valencia
Granada CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA EL
|
Molde(N)
Granada CF
Molde(N)
Granada CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SPA D1
|
Granada CF
Real Sociedad
Granada CF
Real Sociedad
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA EL
|
Granada CF
Molde
Granada CF
Molde
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Granada CF
Athletic Bilbao
Granada CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SPA D1
|
Granada CF
Elche
Granada CF
Elche
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UEFA EL
|
Napoli
Granada CF
Napoli
Granada CF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SPA D1
|
SD Huesca
Granada CF
SD Huesca
Granada CF
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
UEFA EL
|
Granada CF
Napoli
Granada CF
Napoli
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SPA D1
|
Granada CF
Atletico Madrid
Granada CF
Atletico Madrid
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SPA D1
|
Levante
Granada CF
Levante
Granada CF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SPA CUP
|
Granada CF
Barcelona
Granada CF
Barcelona
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
SPA D1
|
Granada CF
Celta Vigo
Granada CF
Celta Vigo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SPA CUP
|
CD Artistico Navalcarnero
Granada CF
CD Artistico Navalcarnero
Granada CF
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
SPA D1
|
Osasuna
Granada CF
Osasuna
Granada CF
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SPA D1
|
Villarreal
Granada CF
Villarreal
Granada CF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SPA CUP
|
Malaga
Granada CF
Malaga
Granada CF
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SPA D1
|
Granada CF
Osasuna
Granada CF
Osasuna
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SPA D1
|
Granada CF
Barcelona
Granada CF
Barcelona
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
Manchester United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester United
Brighton Hove Albion
Manchester United
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Leicester City
Manchester United
Leicester City
Manchester United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
UEFA EL
|
AC Milan
Manchester United
AC Milan
Manchester United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG PR
|
Manchester United
West Ham United
Manchester United
West Ham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA EL
|
Manchester United
AC Milan
Manchester United
AC Milan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG PR
|
Manchester City
Manchester United
Manchester City
Manchester United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Manchester United
Crystal Palace
Manchester United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA EL
|
Manchester United
Real Sociedad
Manchester United
Real Sociedad
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG PR
|
Manchester United
Newcastle United
Manchester United
Newcastle United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
UEFA EL
|
Real Sociedad(N)
Manchester United
Real Sociedad(N)
Manchester United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA)
Manchester United
West Bromwich(WBA)
Manchester United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Manchester United
West Ham United
Manchester United
West Ham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG PR
|
Manchester United
Everton
Manchester United
Everton
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
ENG PR
|
Manchester United
Southampton
Manchester United
Southampton
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
ENG PR
|
Arsenal
Manchester United
Arsenal
Manchester United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG PR
|
Manchester United
Sheffield United
Manchester United
Sheffield United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Manchester United
Liverpool
Manchester United
Liverpool
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester United
Fulham
Manchester United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG PR
|
Liverpool
Manchester United
Liverpool
Manchester United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chấn thương
5 | Luis Milla | Anthony Martial | 9 |
9 | Luis Javier Suarez Charris | Phil Jones | 4 |
- | Dimitri Foulquier | Juan Manuel Mata Garcia | 8 |
15 | Carlos Neva | Alex Nicolao Telles | 27 |
7 | Alberto Soro | Eric Bertrand Bailly | 3 |
Marcus Rashford | 10 | ||
Victor Nilsson-Lindelof | 2 |
Án treo giò
17 | Joaquin Jose Marin Ruz,Quini | ||
- | Neyder Lozano |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Granada CF | Manchester United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(57%) | 7(33%) | 10(45%) | 10(45%) |
Chủ | 5(50%) | 3(30%) | 5(45%) | 5(45%) |
Khách | 7(64%) | 4(36%) | 5(45%) | 5(45%) |
6 trận gần đây |
B T T T T T
|
T T B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Granada CF |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SPA D1
|
Granada CF Real Sociedad | 1 0 |
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao Granada CF | 2 1 |
B
|
UEFA EL
|
Napoli Granada CF | 2 1 |
B
|
SPA D1
|
Granada CF Atletico Madrid | 1 2 |
B
|
SPA CUP
|
Granada CF Barcelona | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Manchester United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester United West Ham United | 1 0 |
T
|
UEFA EL
|
Manchester United Real Sociedad | 0 0 |
B
|
ENG PR
|
Manchester United Aston Villa | 2 1 |
T
|
ENG PR
|
Manchester United Leeds United | 6 2 |
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion Manchester United | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |