Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Quảng Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Quảng Nam
Tuan Tu Phu Tho
Quảng Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Phố Hiến FC
Quảng Nam
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Nam Định
Quảng Nam
Nam Định
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội FC
Quảng Nam
Hà Nội FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|