Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
An Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE Cup
|
HAGL
An Giang
HAGL
An Giang
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
An Giang
Vĩnh Long
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|