Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
Tuan Tu Phu Tho
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa(N)
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|