Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phú Thọ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Quảng Nam
Tuan Tu Phu Tho
Quảng Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Tuan Tu Phu Tho
Đắk Lắk
Tuan Tu Phu Tho
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
Tuan Tu Phu Tho
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Huda Huế FC
Tuan Tu Phu Tho
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Tuan Tu Phu Tho
Ba Ria Vung Tau FC
Tuan Tu Phu Tho
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
Tuan Tu Phu Tho
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Lâm Đồng FC
Tuan Tu Phu Tho
Lâm Đồng FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Kon Tum
Tuan Tu Phu Tho
Kon Tum
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Da Nang II
Tuan Tu Phu Tho
Da Nang II
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Nam Dinh FC II
Tuan Tu Phu Tho
Nam Dinh FC II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Phu Dong FC
Tuan Tu Phu Tho
Phu Dong FC
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Tuan Tu Phu Tho
Lâm Đồng FC
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Tuan Tu Phu Tho
Kon Tum
Tuan Tu Phu Tho
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Tuan Tu Phu Tho
Da Nang II
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Tuan Tu Phu Tho
Nam Dinh FC II
Tuan Tu Phu Tho
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|