Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 2 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
CLB Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
Phú Thọ FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 62 | 30 | 62 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Bình Định
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 3 | 0 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.0 | 3.2 |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.7 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 2.3 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | 2.5 |