Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
Phố Hiến FC
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
An Giang
Cong An Nhan Dan
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
Khatoco Khánh Hòa
Cong An Nhan Dan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan(N)
Đắk Lắk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
Cần Thơ FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan(N)
Gia Dinh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
Tuan Tu Phu Tho
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 62 | 30 | 62 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Tuan Tu Phu Tho
Huda Huế FC
Tuan Tu Phu Tho
Huda Huế FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|