4
1
Hết
4 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 6 | 6 | 25 | 54 | 1 | 57% |
Chủ | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | 3 | 57% |
Khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 | 1 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 3 | 16 | -8 | 36 | 9 | 37% |
Chủ | 15 | 7 | 0 | 8 | 2 | 21 | 10 | 47% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -10 | 15 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheonan City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Changwon City
Cheonan City FC
Changwon City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC
Cheonan City FC
Jeonbuk Maeil FC
Cheonan City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Chuncheon Citizen
Cheonan City FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gyeongju Citizen FC
Cheonan City FC
Gyeongju Citizen FC
Cheonan City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Cheonan City FC
Busan Transpor Tation
Cheonan City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen
Cheonan City FC
Pyeongtaek Citizen
Cheonan City FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Mokpo City
Cheonan City FC
Mokpo City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Jeonbuk Maeil FC
Cheonan City FC
Jeonbuk Maeil FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Cheonan City FC
Chuncheon Citizen
Cheonan City FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Gangneung
Cheonan City FC
Gangneung
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Cheonan City FC
Gimhae City FC
Cheonan City FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Daejeon Korail
Cheonan City FC
Daejeon Korail
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Gyeongju Citizen FC
Cheonan City FC
Gyeongju Citizen FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Yangju Citizen FC
Cheonan City FC
Yangju Citizen FC
Cheonan City FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Cheonan City FC
Gimhae City FC
Cheonan City FC
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
FC Namdong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Yangpyeong
FC Namdong
Yangpyeong
FC Namdong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
Goyang FC
FC Namdong
Goyang FC
FC Namdong
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
KCL 4
|
Icheon Citizen FC
FC Namdong
Icheon Citizen FC
FC Namdong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Siheung City
FC Namdong
Siheung City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
FC Namdong
Jinju Citizen
FC Namdong
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
KCL 4
|
Chungju Citizen
FC Namdong
Chungju Citizen
FC Namdong
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Yeoju Sejong
FC Namdong
Yeoju Sejong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Jungnang Chorus Mustang FC
FC Namdong
Jungnang Chorus Mustang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
KCL 4
|
Paju Citizen FC
FC Namdong
Paju Citizen FC
FC Namdong
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Yangpyeong
FC Namdong
Yangpyeong
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Goyang FC
FC Namdong
Goyang FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Jinju Citizen
FC Namdong
Jinju Citizen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
Siheung City
FC Namdong
Siheung City
FC Namdong
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
KCL 4
|
Ulsan Citizens
FC Namdong
Ulsan Citizens
FC Namdong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Seoul United FC
FC Namdong
Seoul United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
KCL 4
|
Yeoju Sejong
FC Namdong
Yeoju Sejong
FC Namdong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Ulsan Citizens
FC Namdong
Ulsan Citizens
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
KCL 4
|
Seoul United FC
FC Namdong
Seoul United FC
FC Namdong
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
KCL 4
|
Pocheon FC
FC Namdong
Pocheon FC
FC Namdong
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
KCL 4
|
FC Namdong
Pocheon FC
FC Namdong
Pocheon FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cheonan City FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D3
|
Cheonan City FC Busan Transpor Tation | 2 1 |
H
|
KOR D3
|
Changwon City Cheonan City FC | 2 1 |
B
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation Cheonan City FC | 0 1 |
H
|
KOR NCH
|
Cheonan City FC Changwon City | 2 0 |
T
|
KOR D3
|
Cheonan City FC Busan Transpor Tation | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 40% |