Bảng xếp hạng
Hanshely
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 5 | 1 | 2 | 17 | 5 | 40% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 33% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 0 | 67% |
MC El Eulma
Xếp hạng: [8]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | 8 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 9 | 20% |
trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
Hanshely
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
DRB Tadjenanet Hanshely | 10 | 12 |
|
|
ALG D2
|
NRB Teleghma Hanshely | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
Hanshely MO Constantine | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
MSP Batna Hanshely | 00 | 12 |
|
|
ALG D2
|
Hanshely CRB Ouled Djellal | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
HB Chelghoum Laid Hanshely | 20 | 22 |
|
|
ALG D2
|
Hanshely US Chaouia | 00 | 11 |
|
|
ALG D2
|
USM Annaba Hanshely | 00 | 20 |
|
|
ALG D2
|
Hanshely AS Khroub | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna Hanshely | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG CUP
|
USM Alger Hanshely | 31 | 61 |
|
|
ALG CUP
|
IH Chellala Hanshely | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
CS Constantine Hanshely | 00 | 40 |
|
|
ALG CUP
|
MC Magra Hanshely | 10 | 10 |
|
|
ALG CUP
|
Hanshely Paradou AC | 12 | 22 |
|
|
MC El Eulma
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
11 | 7 | Tổng số ghi bàn | 8 | 12 |
1.1 | 1.4 | Trung bình ghi bàn | 1.6 | 1.2 |
9 | 3 | Tổng số mất bàn | 9 | 15 |
0.9 | 0.6 | Trung bình mất bàn | 1.8 | 1.5 |
40% | 80% | TL thắng | 40% | 30% |
50% | 20% | TL hòa | 20% | 10% |
10% | 0% | TL thua | 40% | 60% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.8 |
6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4.3 | 1.7 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3.8 | 3.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 2.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hanshely | MC El Eulma | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(50%) | 1(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
B T - - - -
|
B T B - - -
|