Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 50% Hòa 50% Thua 0%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 40% Hòa 20% Xỉu 40%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
MO Constantine
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 40% |
trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | 0 | 83% |
CA Batna
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | 6 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 8 | 20% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
CA Batna MO Constantine | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
MO Constantine CA Batna | 11 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
MO Constantine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
CA Batna
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
CA Batna MSP Batna | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
CRB Ouled Djellal CA Batna | 10 | 1 2 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna HB Chelghoum Laid | 10 | 1 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
US Chaouia CA Batna | 00 | 2 0 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna USM Annaba | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
AS Khroub CA Batna | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
NRB Teleghma CA Batna | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
CA Batna MC El Eulma | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
DRB Tadjenanet CA Batna | 11 | 1 1 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna Hanshely | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
CA Batna MC El Eulma | 11 | 1 3 |
|
|
ALG CUP
|
CA Batna CR Belouizdad | 00 | 0 1 |
|
|
ALG CUP
|
CA Batna ES Besbes | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
A Bou Saada CA Batna | 10 | 3 1 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna MC El Eulma | 11 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D2
|
MO Bejaia CA Batna | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna ASM Oran | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
MC Saida CA Batna | 10 | 2 0 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna JSM Skikda | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
CA Batna RC Kouba | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
ASO Chlef CA Batna | 01 | 2 1 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna AS Ain Mlila | 00 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D2
|
JSM Bejaia CA Batna | 20 | 3 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Relizane CA Batna | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
GC Mascara CA Batna | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MC El Eulma CA Batna | 00 | 1 0 |
B
|
2
X
|
ALG D2
|
ASM Oran CA Batna | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
JSM Skikda CA Batna | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
RC Kouba CA Batna | 10 | 2 0 |
|
|
ALG D2
|
AS Ain Mlila CA Batna | 10 | 2 0 |
|
|
ALG D2
|
CRB Ain Fakroun CA Batna | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5
T
T
|
ALG D2
|
WA Tlemcen CA Batna | 00 | 0 0 |
B
T
|
2
0.5
X
X
|
ALG D2
|
CA Bordj Bou Arreridj CA Batna | 00 | 0 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
10 | 7 | Tổng số ghi bàn | 4 | 8 |
1 | 1.4 | Trung bình ghi bàn | 0.8 | 0.8 |
7 | 4 | Tổng số mất bàn | 4 | 9 |
0.7 | 0.8 | Trung bình mất bàn | 0.8 | 0.9 |
50% | 80% | TL thắng | 40% | 30% |
30% | 0% | TL hòa | 40% | 40% |
20% | 20% | TL thua | 20% | 30% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.8 |
6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4.3 | 1.7 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3.8 | 3.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 2.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MO Constantine | CA Batna | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 3(60%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) | 1(33%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
6 trận gần đây |
B T T - - -
|
H H B B B -
|