Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 40% Hòa 50% Thua 10%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 70% Hòa 0% Thua 30%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 50% Hòa 20% Xỉu 30%
-
Last 2 Same 1x2 With bet365Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
Bảng xếp hạng
JSM Bejaia
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | 5 | 40% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | 10 | 0% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | 0 | 33% |
WRB Msila
Xếp hạng: [7]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 0 | 5 | -1 | 12 | 7 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 8 | 20% |
trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 0 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
JSM Bejaia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
WRB Msila
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
WRB Msila A Bou Saada | 00 | 4 2 |
|
|
ALG D2
|
RC Arba WRB Msila | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ALG D2
|
WRB Msila IRB Lakhdaria | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
USM El Harrach WRB Msila | 30 | 3 2 |
|
|
ALG D2
|
WRB Msila USM Blida | 31 | 3 2 |
|
|
ALG D2
|
MO Bejaia WRB Msila | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
CR Beni Thour WRB Msila | 01 | 2 1 |
|
|
ALG D2
|
WA Boufarik WRB Msila | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
WRB Msila RC Kouba | 00 | 1 3 |
|
|
ALG CUP
|
ES Setif WRB Msila | 00 | 3 1 |
|
|
ALG CUP
|
WRB Msila CR Ben Badis | 00 | 0 0 |
|
|
ALG CUP
|
CA Bordj Bou Arreridj WRB Msila | 01 | 2 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
9 | 5 | Tổng số ghi bàn | 11 | 14 |
0.9 | 1 | Trung bình ghi bàn | 2.2 | 1.4 |
13 | 6 | Tổng số mất bàn | 7 | 17 |
1.3 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 1.4 | 1.7 |
40% | 40% | TL thắng | 80% | 40% |
30% | 40% | TL hòa | 0% | 0% |
30% | 20% | TL thua | 20% | 60% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 6.2 | 3.5 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 2.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
JSM Bejaia | WRB Msila | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(40%) | 2(40%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 1(33%) | 1(33%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 1(100%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T T B H -
|
T - - - - -
|