3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 40 | 34 | 1 | 79% |
Chủ | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 18 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 16 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 16 | 16 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
|
03 | 03 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
|
51 | 71 | 51 | 71 |
|
|
GERWC
|
Walddorfer SV (w)
Nữ Bayern Munich
Walddorfer SV (w)
Nữ Bayern Munich
|
08 | 013 | 08 | 013 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
GERWC
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Nữ BIIK Shymkent
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Zhilstroy Kharkov 2
Nữ BIIK Shymkent
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ BIIK Shymkent
Hồng Kông Nữ
Nữ BIIK Shymkent
Hồng Kông Nữ
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ BIIK Shymkent
Romania Nữ
Nữ BIIK Shymkent
Romania Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Bayern Munich
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Anderlecht
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Anderlecht
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Anderlecht
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Anderlecht
Nữ BIIK Shymkent
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
PK-35 Vantaa (w)(N)
Nữ BIIK Shymkent
PK-35 Vantaa (w)(N)
Nữ BIIK Shymkent
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ BIIK Shymkent
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ BIIK Shymkent
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
EBS/Skala (w)
Nữ BIIK Shymkent
EBS/Skala (w)
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ BIIK Shymkent
Nữ FC Barcelona
Nữ BIIK Shymkent
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ FC Barcelona
Nữ BIIK Shymkent
Nữ FC Barcelona
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ USC Landhaus(N)
Nữ BIIK Shymkent
Nữ USC Landhaus(N)
Nữ BIIK Shymkent
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Rigas Futbola Skola
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ Elpides Karditsas
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ Elpides Karditsas
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Gintra Universitetas
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Gintra Universitetas
Nữ BIIK Shymkent
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Lyonnais
Nữ BIIK Shymkent
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Lyonnais
Nữ BIIK Shymkent
Nữ Lyonnais
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|