Bảng xếp hạng
Fakirapool Young Mens Club
Xếp hạng: [20]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 6 | 6 | -6 | 15 | 20 | 20% |
Chủ | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 21 | 11% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 18 | 33% |
trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
Fakirapool Young Mens Club
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0