Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 40% Hòa 10% Thua 50%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 70% Hòa 0% Thua 30%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 30% Hòa 0% Xỉu 70%
-
Chưa có dữ liệu
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Syri D1
|
Al-Dumair FC Al-Arabi | 10 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Al-Arabi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Syri D2
|
Moadameet Al-Sham Al-Arabi | 00 | 00 |
|
|
Syri D2
|
Al-Arabi Al-Mohafza | 10 | 22 |
|
|
Syri D2
|
Al-Arabi Al-Nabek | 00 | 10 |
|
|
Syri D2
|
Al Neddal Al-Arabi | 00 | 01 |
|
|
SYR Cup
|
Al-Arabi Al-Wahda Damascus | 02 | 08 |
|
|
Syri D1
|
Al-Dumair FC Al-Arabi | 10 | 11 |
|
|
Syri D2
|
Al-Arabi Moadameet Al-Sham | 10 | 10 |
|
|
Syri D2
|
Al-Mohafza Al-Arabi | 11 | 31 |
|
|
SYR Cup
|
Al-Shorta Damascus Al-Arabi | 20 | 31 |
|
|
JOR D2
|
Al-Tora Al-Arabi | 00 | 00 |
|
|
SYR Cup
|
Al-Majd Damascus Al-Arabi | 00 | 20 |
|
|
SYR Cup
|
Al-Arabi Al-Majd Damascus | 00 | 13 |
|
|
SYR Cup
|
Al-Arabi Al-Nabek | 10 | 31 |
|
|
SYR Cup
|
Al-Nabek Al-Arabi | 01 | 21 |
|
|
SYR Cup
|
Tishreen SC Al-Arabi | 00 | 40 |
|
|
SYR Cup
|
Al-Arabi Tishreen SC | 01 | 12 |
|
|
Al-Dumair FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Syri D2
|
Al-Dumair FC Al-Nabek | 10 | 2 1 |
|
|
Syri D2
|
Al Neddal Al-Dumair FC | 01 | 1 3 |
|
|
Syri D2
|
Al-Mohafza Al-Dumair FC | 10 | 2 1 |
|
|
Syri D2
|
Al-Dumair FC Moadameet Al-Sham | 01 | 1 3 |
|
|
Syri D1
|
Al-Dumair FC Al-Arabi | 10 | 1 1 |
|
|
Syri D2
|
Al-Nabek Al-Dumair FC | 01 | 0 1 |
|
|
Syri D2
|
Al-Dumair FC Al Neddal | 00 | 4 0 |
|
|
Syri D2
|
Al-Moadamia Al-Dumair FC | 10 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
8 | 4 | Tổng số ghi bàn | 8 | 14 |
0.8 | 0.8 | Trung bình ghi bàn | 1.6 | 1.8 |
17 | 10 | Tổng số mất bàn | 8 | 9 |
1.7 | 2 | Trung bình mất bàn | 1.6 | 1.1 |
30% | 40% | TL thắng | 40% | 50% |
40% | 40% | TL hòa | 20% | 25% |
30% | 20% | TL thua | 40% | 25% |