Bảng xếp hạng
Energetik-BGU Minsk
Xếp hạng: [10]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | -3 | 38 | 10 | 37% |
Chủ | 16 | 6 | 3 | 7 | -1 | 21 | 10 | 38% |
Khách | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | 10 | 36% |
trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -2 | 3 | 0 | 17% |
Slutsksakhar Slutsk
Xếp hạng: [14]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 3 | 18 | -24 | 27 | 14 | 28% |
Chủ | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | 14 | 29% |
Khách | 15 | 4 | 0 | 11 | -20 | 12 | 14 | 27% |
trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BLR D1
|
Energetik-BGU Minsk(N) Slutsksakhar Slutsk | 00 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BLR D1
|
Slutsksakhar Slutsk Energetik-BGU Minsk | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BLR D1
|
Energetik-BGU Minsk Slutsksakhar Slutsk | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BLR D1
|
Slutsksakhar Slutsk Energetik-BGU Minsk | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Energetik-BGU Minsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Slutsksakhar Slutsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
15 | 7 | Tổng số ghi bàn | 13 | 18 |
1.5 | 1.4 | Trung bình ghi bàn | 2.6 | 1.8 |
16 | 7 | Tổng số mất bàn | 6 | 11 |
1.6 | 1.4 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1.1 |
20% | 20% | TL thắng | 40% | 40% |
10% | 20% | TL hòa | 20% | 10% |
70% | 60% | TL thua | 40% | 50% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Energetik-BGU Minsk | Slutsksakhar Slutsk | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(47%) | 14(47%) | 12(39%) | 18(58%) |
Chủ | 8(50%) | 7(44%) | 6(40%) | 8(53%) |
Khách | 6(43%) | 7(50%) | 6(38%) | 10(62%) |
6 trận gần đây |
B B T B H B
|
B T T B T B
|