Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 90% Hòa 10% Thua 0%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Sampaio Correa
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 6 | 15 | 12 | 57 | 6 | 45% |
Chủ | 19 | 10 | 0 | 9 | 6 | 30 | 12 | 53% |
Khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 6 | 27 | 4 | 37% |
trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 0 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sampaio Correa Sao Jose MA | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Sao Jose MA Sampaio Correa | 10 | 20 |
-0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Sampaio Correa Sao Jose MA | 00 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Sampaio Correa Sao Jose MA | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Sao Jose MA(N) Sampaio Correa | 00 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Sampaio Correa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Sao Jose MA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Moto Club Sao Luis MA Sao Jose MA | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Sao Jose MA Moto Club Sao Luis MA | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sao Jose MA Pinheiro AC | 14 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Sao Jose MA Imperatriz | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CM
|
Maranhao Sao Jose MA | 00 | 1 2 |
|
|
BRA CM
|
Sao Jose MA Moto Club Sao Luis MA | 00 | 0 0 |
|
|
BRA D4
|
Juventude Sao Jose MA | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Bra SD
|
Sampaio Correa/MA Sao Jose MA | 21 | 7 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Imperatriz Sao Jose MA | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BRA CM
|
Moto Club Sao Luis MA Sao Jose MA | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sao Jose MA Pinheiro AC | 13 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Bra SD
|
Sao Jose MA Maranhao | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Sampaio Correa Sao Jose MA | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BRA D3
|
Imperatriz Sao Jose MA | 30 | 4 0 |
|
|
BRA D3
|
Sao Jose MA Imperatriz | 00 | 0 0 |
|
|
BRA D3
|
Moto Club Sao Luis MA Sao Jose MA | 01 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Sao Jose MA Maranhao | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Sao Jose MA Sampaio Correa | 10 | 2 0 |
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Sampaio Correa Sao Jose MA | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Sao Jose MA(N) Imperatriz | 30 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Maranhao Sao Jose MA | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sampaio Correa Sao Jose MA | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Moto Club Sao Luis MA Sao Jose MA | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
13 | 11 | Tổng số ghi bàn | 5 | 6 |
1.3 | 2.2 | Trung bình ghi bàn | 1 | 0.6 |
9 | 2 | Tổng số mất bàn | 9 | 23 |
0.9 | 0.4 | Trung bình mất bàn | 1.8 | 2.3 |
50% | 100% | TL thắng | 20% | 10% |
0% | 0% | TL hòa | 40% | 30% |
50% | 0% | TL thua | 40% | 60% |