Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 10% Hòa 20% Thua 70%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 20% Hòa 0% Thua 80%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
MTK Hungaria FC
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 3 | 33 | 4 | 41% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 7 | 36% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | 3 | 45% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
HUN Cup
|
Tallya MTK Hungaria FC | 04 | 08 |
|
|
HUN Cup
|
Tallya MTK Hungaria FC | 02 | 09 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Tallya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
HUN Cup
|
Tallya Kaposvar | 02 | 53 |
|
|
HUN D3E
|
Tiszaujvaros Tallya | 11 | 11 |
|
|
HUN Cup
|
Zsambeki SK Tallya | 01 | 13 |
|
|
HUN Cup
|
ESMTK Budapest Tallya | 00 | 13 |
|
|
HUN D3E
|
Mezokovesd Zsory II Tallya | 10 | 23 |
|
|
HUN D3E
|
Hatvan Tallya | 01 | 11 |
|
|
HUN Cup
|
MTE Mosonmagyarovar Tallya | 31 | 41 |
|
|
INT CF
|
Kazincbarcika Tallya | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Kazincbarcika Tallya | 40 | 90 |
|
|
HUN Cup
|
Tallya MTK Hungaria FC | 04 | 08 |
|
|
HUN D3E
|
ESMTK Tallya | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Putnok Vse Tallya | 40 | 51 |
|
|
HUN D3E
|
ESMTK Tallya | 00 | 10 |
|
|
HUN Cup
|
Tallya MTK Hungaria FC | 02 | 09 |
|
|
INT CF
|
Ujpesti TE B Tallya | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Diosgyori VTK II Tallya | 03 | 04 |
|
|
HUN Cup
|
Tallya Cegled | 00 | 13 |
|
|
HUN Cup
|
Tallya III.Keruleti TUE | 00 | 40 |
|
|
HUN D3E
|
Tiszaujvaros Tallya | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Tallya Hajduboszormeny | 03 | 04 |
|
|
HUN Cup
|
Tallya Csakvari TK | 00 | 03 |
|
|
HUN Cup
|
RCO Agde Tallya | 01 | 02 |
|
|
Syri D1
|
Tallya Tishreen SC | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
HUN Cup
|
Nagykorosi Kinizsi Tallya | 00 | 20 |
|
|
MTK Hungaria FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
17 | 15 | Tổng số ghi bàn | 9 | 14 |
1.7 | 3 | Trung bình ghi bàn | 1.8 | 1.4 |
32 | 8 | Tổng số mất bàn | 5 | 12 |
3.2 | 1.6 | Trung bình mất bàn | 1 | 1.2 |
40% | 80% | TL thắng | 60% | 40% |
20% | 20% | TL hòa | 20% | 20% |
40% | 0% | TL thua | 20% | 40% |
3 trận sắp tới
MTK Hungaria FC |
Cách đây | |
---|---|---|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC Ferencvarosi TC | 3 Ngày |
HUN D1
|
Budapest Honved MTK Hungaria FC | 6 Ngày |
HUN D1
|
Diosgyor VTK MTK Hungaria FC | 17 Ngày |