Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 70% Hòa 10% Thua 20%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60%
-
Last 1 Same 1x2 With bet365Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
Bảng xếp hạng
Prishtina
Xếp hạng: [3]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 5 | 4 | 20 | 38 | 3 | 55% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | 2 | 60% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | 2 | 50% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 0 | 67% |
De Rita Goni Lane
Xếp hạng: [2]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 5 | 2 | 17 | 44 | 2 | 65% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | 3 | 60% |
Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 9 | 23 | 1 | 70% |
trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 0 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Kosovo CUP
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 00 | 00 |
|
|
Kosovo CUP
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 21 | 31 |
|
|
Kos L
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 10 | 11 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane Prishtina | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 10 | 11 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane Prishtina | 10 | 21 |
|
|
Kos L
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane Prishtina | 10 | 11 |
|
|
Kos L
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 00 | 20 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane Prishtina | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
De Rita Goni Lane Prishtina | 01 | 21 |
|
|
Kos L
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane Prishtina | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
Prishtina De Rita Goni Lane | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Prishtina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
De Rita Goni Lane
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 | 2 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 5 | 9 | 1 | 2 |
Khách vs Top 5 | 6 | 3 | 1 |
Khách vs Last 5 | 7 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
18 | 9 | Tổng số ghi bàn | 3 | 9 |
1.8 | 1.8 | Trung bình ghi bàn | 0.6 | 0.9 |
6 | 3 | Tổng số mất bàn | 7 | 17 |
0.6 | 0.6 | Trung bình mất bàn | 1.4 | 1.7 |
60% | 60% | TL thắng | 40% | 30% |
30% | 20% | TL hòa | 20% | 20% |
10% | 20% | TL thua | 40% | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 5.6 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 3.2 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 5.4 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Prishtina |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Trepca 89 Prishtina | 3 Ngày |
Kos L
|
Prishtina KF Llapi | 10 Ngày |
Kos L
|
Prishtina KF Besa Pec | 14 Ngày |
De Rita Goni Lane |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
De Rita Goni Lane KF Besa Pec | 3 Ngày |
Kos L
|
KF Feronikeli De Rita Goni Lane | 10 Ngày |
Kos L
|
De Rita Goni Lane KF Gunilla Hei | 14 Ngày |