Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 40% Hòa 30% Thua 30%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 30% Hòa 30% Thua 40%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 20% Hòa 0% Xỉu 80%
-
Last 3 Same 1x2 With bet365Thắng 0% Hòa 66% Thua 33%
Bảng xếp hạng
KF Gunilla Hei
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | 4 | 40% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 6 | 40% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | 4 | 40% |
trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 0 | 33% |
KF Ballkani
Xếp hạng: [1]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 22 | 44 | 1 | 70% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 14 | 27 | 1 | 90% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | 3 | 50% |
trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Kos L
|
KF Ballkani KF Gunilla Hei | 02 | 04 |
|
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei KF Ballkani | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei KF Ballkani | 10 | 22 |
|
|
Kos L
|
KF Ballkani KF Gunilla Hei | 21 | 21 |
|
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei KF Ballkani | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Ballkani KF Gunilla Hei | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Ballkani KF Gunilla Hei | 11 | 41 |
|
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei KF Ballkani | 12 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
KF Gunilla Hei
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
KF Ballkani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 | 4 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 5 | 4 | 3 | 3 |
Khách vs Top 5 | 5 | 0 | 3 |
Khách vs Last 5 | 8 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
20 | 6 | Tổng số ghi bàn | 9 | 14 |
2 | 1.2 | Trung bình ghi bàn | 1.8 | 1.4 |
14 | 7 | Tổng số mất bàn | 2 | 10 |
1.4 | 1.4 | Trung bình mất bàn | 0.4 | 1 |
50% | 40% | TL thắng | 80% | 60% |
20% | 20% | TL hòa | 20% | 10% |
30% | 40% | TL thua | 0% | 30% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 5.6 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 3.2 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 5.4 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 4.0 |
3 trận sắp tới
KF Gunilla Hei |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Gunilla Hei | 3 Ngày |
Kos L
|
KF Gunilla Hei KF Arberia | 10 Ngày |
Kos L
|
De Rita Goni Lane KF Gunilla Hei | 14 Ngày |
KF Ballkani |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Llapi KF Ballkani | 3 Ngày |
Kos L
|
KF Ballkani KF Drenica Skenderaj | 10 Ngày |
Kos L
|
KF Arberia KF Ballkani | 14 Ngày |