Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 60% Hòa 40% Thua 0%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 30% Hòa 30% Thua 40%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 80% Hòa 0% Xỉu 20%
-
Last 5 Same 1x2 With bet365Thắng 80% Hòa 20% Thua 0%
Bảng xếp hạng
KF Feronikeli
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 9 | 6 | 5 | 24 | 6 | 25% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 0 | 6 | 4 | -4 | 6 | 8 | 0% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 0 | 33% |
KF Drenica Skenderaj
Xếp hạng: [9]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 5 | 10 | -16 | 20 | 9 | 25% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | 8 | 40% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | 9 | 10% |
trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Feronikeli | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Feronikeli KF Drenica Skenderaj | 01 | 22 |
|
|
Kos L
|
KF Feronikeli KF Drenica Skenderaj | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Feronikeli | 10 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Feronikeli KF Drenica Skenderaj | 10 | 41 |
|
|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Feronikeli | 00 | 01 |
|
|
Kos L
|
KF Feronikeli KF Drenica Skenderaj | 11 | 21 |
|
|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Feronikeli | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Feronikeli | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
KF Feronikeli KF Drenica Skenderaj | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Feronikeli | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
KF Feronikeli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
KF Drenica Skenderaj
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 | 1 | 7 | 4 |
Chủ vs Last 5 | 4 | 2 | 2 |
Khách vs Top 5 | 2 | 1 | 8 |
Khách vs Last 5 | 2 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
11 | 7 | Tổng số ghi bàn | 7 | 8 |
1.1 | 1.4 | Trung bình ghi bàn | 1.4 | 0.8 |
7 | 5 | Tổng số mất bàn | 6 | 13 |
0.7 | 1 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1.3 |
40% | 40% | TL thắng | 40% | 20% |
30% | 20% | TL hòa | 20% | 20% |
30% | 40% | TL thua | 40% | 60% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 4.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 5.6 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 3.2 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 5.4 |
3 trận sắp tới
KF Feronikeli |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Arberia KF Feronikeli | 2 Ngày |
Kos L
|
KF Feronikeli De Rita Goni Lane | 9 Ngày |
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Feronikeli | 13 Ngày |
KF Drenica Skenderaj |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Gunilla Hei | 2 Ngày |
Kos L
|
KF Ballkani KF Drenica Skenderaj | 9 Ngày |
Kos L
|
KF Llapi KF Drenica Skenderaj | 13 Ngày |