Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 60% Hòa 20% Thua 20%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 20% Hòa 20% Thua 60%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 20% Hòa 0% Xỉu 80%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
KF Trepca 89
Xếp hạng: [5]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | 5 | 35% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | 7 | 20% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 33% |
KF Llapi
Xếp hạng: [7]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 2 | 11 | -1 | 23 | 7 | 35% |
Chủ | 10 | 5 | 0 | 5 | 5 | 15 | 7 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | 6 | 20% |
trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 0 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Kos L
|
KF Llapi KF Trepca 89 | 30 | 50 |
|
|
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Llapi | 10 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Llapi | 32 | 54 |
|
|
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Llapi | 10 | 12 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi KF Trepca 89 | 01 | 41 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi KF Trepca 89 | 21 | 41 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi KF Trepca 89 | 21 | 31 |
|
|
Kosovo CUP
|
KF Trepca 89 KF Llapi | 10 | 20 |
|
|
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Llapi | 11 | 11 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi KF Trepca 89 | 12 | 33 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi KF Trepca 89 | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Llapi | 11 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
KF Trepca 89
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
KF Llapi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 | 5 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 5 | 2 | 3 | 4 |
Khách vs Top 5 | 3 | 0 | 6 |
Khách vs Last 5 | 4 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
19 | 10 | Tổng số ghi bàn | 6 | 11 |
1.9 | 2 | Trung bình ghi bàn | 1.2 | 1.1 |
13 | 3 | Tổng số mất bàn | 6 | 10 |
1.3 | 0.6 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 1 |
50% | 60% | TL thắng | 40% | 50% |
20% | 40% | TL hòa | 20% | 10% |
30% | 0% | TL thua | 40% | 40% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 5.6 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 3.2 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 5.4 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 4.0 |
3 trận sắp tới
KF Trepca 89 |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Trepca 89 Prishtina | 3 Ngày |
Kos L
|
KF Besa Pec KF Trepca 89 | 10 Ngày |
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Feronikeli | 14 Ngày |
KF Llapi |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Llapi KF Ballkani | 3 Ngày |
Kos L
|
Prishtina KF Llapi | 10 Ngày |
Kos L
|
KF Llapi KF Drenica Skenderaj | 14 Ngày |