Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 20% Hòa 20% Thua 60%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 40% Hòa 20% Thua 40%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 60% Hòa 0% Xỉu 40%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
KF Besa Pec
Xếp hạng: [10]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 1 | 4 | 15 | -33 | 7 | 10 | 5% |
Chủ | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | 10 | 10% |
Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | -19 | 1 | 10 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0 | 0% |
KF Arberia
Xếp hạng: [8]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 4 | 10 | -7 | 22 | 8 | 30% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | 9 | 30% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | 5 | 30% |
trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Kos L
|
KF Arberia KF Besa Pec | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Arberia | 00 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
KF Besa Pec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Besa Pec | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Ballkani | 03 | 03 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Gunilla Hei | 01 | 12 |
|
|
Kos L
|
KF Feronikeli KF Besa Pec | 20 | 30 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi KF Besa Pec | 20 | 20 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec Prishtina | 01 | 02 |
|
|
Kos L
|
KF Trepca 89 KF Besa Pec | 31 | 42 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec De Rita Goni Lane | 13 | 14 |
|
|
Kos L
|
KF Arberia KF Besa Pec | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Drenica Skenderaj | 00 | 00 |
|
|
Kos L
|
KF Ballkani KF Besa Pec | 20 | 41 |
|
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei KF Besa Pec | 10 | 10 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Feronikeli | 00 | 11 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Llapi | 02 | 22 |
|
|
Kos L
|
Prishtina KF Besa Pec | 20 | 40 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Trepca 89 | 20 | 21 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane KF Besa Pec | 11 | 31 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Arberia | 00 | 03 |
|
|
Kos L
|
KF Drenica Skenderaj KF Besa Pec | 11 | 21 |
|
|
Kos L
|
KF Besa Pec KF Ballkani | 01 | 14 |
|
|
KF Arberia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 | 1 | 1 | 9 |
Chủ vs Last 5 | 0 | 3 | 6 |
Khách vs Top 5 | 1 | 3 | 4 |
Khách vs Last 5 | 4 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
4 | 1 | Tổng số ghi bàn | 3 | 9 |
0.4 | 0.2 | Trung bình ghi bàn | 0.6 | 0.9 |
21 | 10 | Tổng số mất bàn | 10 | 16 |
2.1 | 2 | Trung bình mất bàn | 2 | 1.6 |
0% | 0% | TL thắng | 0% | 20% |
20% | 20% | TL hòa | 40% | 30% |
80% | 80% | TL thua | 60% | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 4.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 5.6 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 3.2 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 5.4 |
3 trận sắp tới
KF Besa Pec |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
De Rita Goni Lane KF Besa Pec | 2 Ngày |
Kos L
|
KF Besa Pec KF Trepca 89 | 9 Ngày |
Kos L
|
Prishtina KF Besa Pec | 13 Ngày |
KF Arberia |
Cách đây | |
---|---|---|
Kos L
|
KF Arberia KF Feronikeli | 2 Ngày |
Kos L
|
KF Gunilla Hei KF Arberia | 9 Ngày |
Kos L
|
KF Arberia KF Ballkani | 13 Ngày |