Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 30% Hòa 30% Thua 40%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 20% Hòa 50% Thua 30%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 40% Hòa 20% Xỉu 40%
-
Last 7 Same 1x2 With bet365Thắng 0% Hòa 57% Thua 42%
Bảng xếp hạng
MC An-giê
Xếp hạng: [9]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | 9 | 45% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 11 | 40% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50% |
trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 0 | 17% |
Esperance Sportive de Tunis
Xếp hạng: [1]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 11 | 1 | 1 | 15 | 34 | 1 | 85% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 1 | 83% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | 0 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | MC An-giê | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Zamalek | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Teunhueth FC | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
MC An-giê MC An-giê | 00 | 02 |
|
|
CAF CL
|
Esperance Sportive de Tunis MC An-giê | 30 | 40 |
1
B
|
2.5
T
|
CAF CL
|
MC An-giê Esperance Sportive de Tunis | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
MC An-giê
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Zamalek MC An-giê | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura MC An-giê | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC An-giê US Biskra | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
WA Tlemcen MC An-giê | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê AS Ain Mlila | 13 | 33 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Setif MC An-giê | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê MC Oran | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF CL
|
CS Sfaxien MC An-giê | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC An-giê CS Constantine | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
MC An-giê CS Sfaxien | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
RC Relizane MC An-giê | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
MC An-giê Buffles du Borgou | 21 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê OM Medea | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC(N) MC An-giê | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes MC An-giê | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
Buffles du Borgou MC An-giê | 01 | 11 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê MC Magra | 20 | 32 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj MC An-giê | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê MC Oran | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger MC An-giê | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê JS Saoura | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC An-giê ES Setif | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ARCL
|
MC An-giê Raja Casablanca Atlhletic | 10 | 12 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
MC An-giê Oued Magrane | 11 | 11 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê Al Quwa Al Jawiya | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê CR Belouizdad | 01 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê CA Bordj Bou Arreridj | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê JS Kabylie | 00 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ALG D1
|
MC An-giê NA Hussein Dey | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê USM Alger | 00 | 30 |
B
|
0.5/1
X
|
ARCL
|
MC An-giê Dhofar | 00 | 10 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê ES Setif | 12 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi MC An-giê | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
MC An-giê(N) T.P. Mazembe Englebert | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF CL
|
T.P. Mazembe Englebert MC An-giê | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
ES Setif MC An-giê | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
MC An-giê DHJ Difaa Hassani Jadidi | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Esperance Sportive de Tunis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
9 | 4 | Tổng số ghi bàn | 9 | 20 |
0.9 | 0.8 | Trung bình ghi bàn | 1.8 | 2 |
8 | 6 | Tổng số mất bàn | 2 | 8 |
0.8 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 0.4 | 0.8 |
30% | 0% | TL thắng | 100% | 90% |
40% | 60% | TL hòa | 0% | 0% |
30% | 40% | TL thua | 0% | 10% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC An-giê | Esperance Sportive de Tunis | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(45%) | 5(45%) | 7(58%) | 4(33%) |
Chủ | 2(40%) | 3(60%) | 2(33%) | 3(50%) |
Khách | 3(50%) | 2(33%) | 5(83%) | 1(17%) |
6 trận gần đây |
B B B B T B
|
T T B H T B
|
3 trận sắp tới
MC An-giê |
Cách đây | |
---|---|---|
ALG D1
|
MC An-giê JS Kabylie | 3 Ngày |
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj MC An-giê | 9 Ngày |
CAF CL
|
Teunhueth FC MC An-giê | 10 Ngày |
Esperance Sportive de Tunis |
Cách đây | |
---|---|---|
CAF CL
|
Esperance Sportive de Tunis Zamalek | 10 Ngày |
CAF CL
|
Zamalek Esperance Sportive de Tunis | 21 Ngày |
CAF CL
|
Teunhueth FC Esperance Sportive de Tunis | 38 Ngày |