1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 7 | 30 | 6 | 47% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 6 | 75% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | 1 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
2 | MC Alger | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 |
3 | Zamalek | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
4 | Teunhueth FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Esperance Tunis
MC An-giê
Esperance Tunis
MC An-giê
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Esperance Tunis
MC An-giê
Esperance Tunis
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Zamalek
MC An-giê
Zamalek
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
MC An-giê
WA Tlemcen
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
AS Ain Mlila
MC An-giê
AS Ain Mlila
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF CL
|
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
OM Medea
MC An-giê
OM Medea
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC(N)
MC An-giê
Paradou AC(N)
MC An-giê
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC An-giê
USM Bel Abbes
MC An-giê
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CAF CL
|
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Esperance Tunis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TUN D1
|
J.S. Kairouanaise
Esperance Tunis
J.S. Kairouanaise
Esperance Tunis
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF CL
|
Esperance Tunis
Teungueth
Esperance Tunis
Teungueth
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
TUN D1
|
Etoile Metlaoui
Esperance Tunis
Etoile Metlaoui
Esperance Tunis
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
C. A. Bizertin
Esperance Tunis
C. A. Bizertin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
Club Africain
Esperance Tunis
Club Africain
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TUN D1
|
Olympique de Beja
Esperance Tunis
Olympique de Beja
Esperance Tunis
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
Stade Tunisien
Esperance Tunis
Stade Tunisien
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
TUN D1
|
Club Sportif Sfaxien
Esperance Tunis
Club Sportif Sfaxien
Esperance Tunis
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
Rejiche
Esperance Tunis
Rejiche
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CAF CL
|
Esperance Tunis
Alahly Benghazi
Esperance Tunis
Alahly Benghazi
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
ES du Sahel
Esperance Tunis
ES du Sahel
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TUN D1
|
US Ben Guerdane
Esperance Tunis
US Ben Guerdane
Esperance Tunis
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF CL
|
Alahly Benghazi
Esperance Tunis
Alahly Benghazi
Esperance Tunis
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
US Tataouine
Esperance Tunis
US Tataouine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TUN D1
|
U.S.Monastir
Esperance Tunis
U.S.Monastir
Esperance Tunis
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
TUN D1
|
Esperance Tunis
AS Slimane
Esperance Tunis
AS Slimane
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
T C
|
U.S.Monastir
Esperance Tunis
U.S.Monastir
Esperance Tunis
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
T C
|
Chebba
Esperance Tunis
Chebba
Esperance Tunis
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Esperance Tunis
Club Sportif Sfaxien
Esperance Tunis
Club Sportif Sfaxien
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
T C
|
Kalaa Sport
Esperance Tunis
Kalaa Sport
Esperance Tunis
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC Alger | Esperance Tunis | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(59%) | 6(35%) | 3(60%) | 1(20%) |
Chủ | 4(50%) | 3(38%) | 3(100%) | 0(0%) |
Khách | 6(67%) | 3(33%) | 0(0%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T B B H T T
|
H T B T T -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
RC Relizane MC An-giê | 0 1 |
T
|
ALG D1
|
Paradou AC MC An-giê | 1 1 |
H
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj MC An-giê | 3 0 |
B
|
ALG D1
|
USM Alger MC An-giê | 0 1 |
T
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila MC An-giê | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Esperance Tunis |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TUN D1
|
Club Sportif Sfaxien Esperance Tunis | 2 0 |
B
|
TUN D1
|
Club Sportif Sfaxien Esperance Tunis | 0 2 |
T
|
T C
|
Club Sportif Sfaxien Esperance Tunis | 1 1 |
H
|
CAF CL
|
Horoya Esperance Tunis | 1 1 |
H
|
FCWC
|
Esperance Tunis Al Ain | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |