Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 40% Hòa 20% Thua 40%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 60% Hòa 0% Thua 40%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 40% Hòa 30% Xỉu 30%
-
Last 3 Same 1x2 With bet365Thắng 0% Hòa 66% Thua 33%
Bảng xếp hạng
Tlaxcala FC
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 10 | 0% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 33% |
Venados FC
Xếp hạng: [11]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 11 | 0% |
trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
MEX D2
|
Venados FC Tlaxcala FC | 00 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
Tlaxcala FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Venados FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
MEX D2
|
CSyD Dorados de Sinaloa Venados FC | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MEX D2
|
Venados FC Tepatitlan de Morelos | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MEX D2
|
Leones Univ Guadalajara Venados FC | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
MEX D2
|
Venados FC Alebrijes de Oaxaca | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D2
|
Venados FC Cimarrones de Sonora | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D2
|
Correcaminos UAT Venados FC | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D2
|
Monarcas Morelia Venados FC | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX D2
|
Mineros de Zacatecas Venados FC | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D2
|
Cimarrones de Sonora Venados FC | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX D2
|
Venados FC Cocodrilos de Tabasco FC | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D2
|
Venados FC Leones Univ Guadalajara | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D2
|
Celaya FC Venados FC | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MEX D2
|
Venados FC Correcaminos UAT | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D2
|
Venados FC Monarcas Morelia | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MEX D2
|
Alebrijes de Oaxaca Venados FC | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MEX D2
|
Cancun FC Venados FC | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D2
|
Venados FC Tlaxcala FC | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D2
|
CF Atlante Venados FC | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
MEX D2
|
Tepatitlan de Morelos Venados FC | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MEX D2
|
Venados FC CSyD Dorados de Sinaloa | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D2
|
Tampico Madero Venados FC | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
MEX D2
|
Tampico Madero Venados FC | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MEX D2
|
CF Atlante Venados FC | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MEX D2
|
Leones Univ Guadalajara Venados FC | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
MEX D2
|
Mineros de Zacatecas Venados FC | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX IL
|
Pachuca Venados FC | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MEX D2
|
Correcaminos UAT Venados FC | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX IL
|
CF Atlante Venados FC | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX D2
|
Cafetaleros de Tapachula Venados FC | 10 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 | 3 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 8 | 5 | 3 | 6 |
Khách vs Top 8 | 3 | 1 | 6 |
Khách vs Last 8 | 2 | 7 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
9 | 6 | Tổng số ghi bàn | 6 | 9 |
0.9 | 1.2 | Trung bình ghi bàn | 1.2 | 0.9 |
16 | 6 | Tổng số mất bàn | 5 | 13 |
1.6 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 1 | 1.3 |
30% | 40% | TL thắng | 20% | 20% |
20% | 20% | TL hòa | 80% | 40% |
50% | 40% | TL thua | 0% | 40% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Tlaxcala FC | Venados FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(46%) | 12(50%) | 8(36%) | 11(50%) |
Chủ | 5(45%) | 5(45%) | 4(40%) | 5(50%) |
Khách | 6(46%) | 7(54%) | 4(33%) | 6(50%) |
6 trận gần đây |
T B T B T T
|
H T T B T B
|
3 trận sắp tới
Tlaxcala FC |
Cách đây | |
---|---|---|
MEX D2
|
Celaya FC Tlaxcala FC | 7 Ngày |
MEX D2
|
Tlaxcala FC Club Chivas Tapatio | 14 Ngày |
MEX D2
|
Correcaminos UAT Tlaxcala FC | 21 Ngày |
Venados FC |
Cách đây | |
---|---|---|
MEX D2
|
Venados FC Tampico Madero | 7 Ngày |
MEX D2
|
Monarcas Morelia Venados FC | 14 Ngày |
MEX D2
|
Venados FC Cancun FC | 21 Ngày |