Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dong Thap U19 | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 |
2 | An Giang U19 | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 |
3 | Dong Tam Long An U19 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 |
4 | Binh Phuoc U19 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 |
5 | Can Tho U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 |
6 | Tien Giang U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
Tien Giang U19
Can Tho(U19)
Tien Giang U19
|
30 | 30 | 34 | 34 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tien Giang U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
Tien Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
Tien Giang U19
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE U19
|
Binh Phuoc U19
Tien Giang U19
Binh Phuoc U19
Tien Giang U19
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE U19
|
Tien Giang U19
Đồng Tháp(U19)
Tien Giang U19
Đồng Tháp(U19)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
Tien Giang U19
An Giang U19
Tien Giang U19
|
10 | 61 | 10 | 61 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
Tien Giang U19
Can Tho(U19)
Tien Giang U19
|
30 | 34 | 30 | 34 |
|
|
VIE U19
|
Tien Giang U19(N)
U19 Đồng Tâm Long An
Tien Giang U19(N)
U19 Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U19
|
Binh Phuoc U19
Tien Giang U19
Binh Phuoc U19
Tien Giang U19
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
VIE U19
|
Đồng Tháp(U19)
Tien Giang U19
Đồng Tháp(U19)
Tien Giang U19
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE U19
|
Tien Giang U19
An Giang U19
Tien Giang U19
An Giang U19
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Can Tho(U19)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
Đồng Tháp(U19)
Can Tho(U19)
Đồng Tháp(U19)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
Can Tho(U19)
An Giang U19
Can Tho(U19)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE U19
|
Binh Phuoc U19
Can Tho(U19)
Binh Phuoc U19
Can Tho(U19)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
Tien Giang U19
Can Tho(U19)
Tien Giang U19
|
30 | 3 4 | 30 | 3 4 |
|
|
VIE U19
|
Đồng Tháp(U19)
Can Tho(U19)
Đồng Tháp(U19)
Can Tho(U19)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
An Giang U19
Can Tho(U19)
An Giang U19
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
|
|
VIE U19
|
Binh Phuoc U19
Can Tho(U19)
Binh Phuoc U19
Can Tho(U19)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
An Giang U19
Can Tho(U19)
An Giang U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE U19
|
Becamex Bình Dương(U19)
Can Tho(U19)
Becamex Bình Dương(U19)
Can Tho(U19)
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
VIE U19
|
U19 Sài Gòn FC(N)
Can Tho(U19)
U19 Sài Gòn FC(N)
Can Tho(U19)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
Can Tho(U19)
An Giang U19
Can Tho(U19)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
Becamex Bình Dương(U19)
Can Tho(U19)
Becamex Bình Dương(U19)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
U19 Sài Gòn FC
Can Tho(U19)
U19 Sài Gòn FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)(N)
Tây Ninh(U19)
Can Tho(U19)(N)
Tây Ninh(U19)
|
32 | 4 4 | 32 | 4 4 |
|
|
VIE U19
|
Đồng Tháp(U19)(N)
Can Tho(U19)
Đồng Tháp(U19)(N)
Can Tho(U19)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)(N)
U19 Đồng Nai
Can Tho(U19)(N)
U19 Đồng Nai
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|