3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | 5 | 42% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 6 | 43% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -8 | 14 | 12 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
VIE Cup
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đông Á Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hóa
|
21 | 35 | 21 | 35 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
Than Quảng Ninh
FLC Thanh Hóa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Viettel
FLC Thanh Hóa
Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
HAGL
FLC Thanh Hóa
HAGL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
FLC Thanh Hóa
Sài Gòn FC
FLC Thanh Hóa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
FLC Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Phố Hiến FC
Hải Phòng
Phố Hiến FC
Hải Phòng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đông Á Thanh Hóa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Viettel FLC Thanh Hóa | 2 1 |
B
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa Nam Định | 2 2 |
B
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa HAGL | 0 1 |
B
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa Sài Gòn FC | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa FLC Thanh Hóa | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 0% |
Hải Phòng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương Hải Phòng | 0 1 |
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An Hải Phòng | 1 0 |
B
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng Hải Phòng | 1 0 |
B
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng Hải Phòng | 1 0 |
B
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương Hải Phòng | 5 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |