0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 0 | 6 | 2 | 18 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | 3 | 80% |
Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | 9 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sài Gòn FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Nam Định
SQC Bình Định
Nam Định
SQC Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Viettel
Nam Định
Viettel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hà Nội FC
Nam Định
Hà Nội FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
HAGL
Nam Định
HAGL
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Nam Định
SHB Đà Nẵng
Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
Nam Định
TP Hồ Chí Minh(N)
Nam Định
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Nam Định
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Nam Định
Quảng Nam
Nam Định
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
SHB Đà Nẵng
Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
SHB Đà Nẵng
Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
FLC Thanh Hóa
Nam Định
FLC Thanh Hóa
Nam Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sài Gòn FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Sông Lam Nghệ An | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Sài Gòn FC SHB Đà Nẵng | 2 2 |
B
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 1 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Nam Định | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC FLC Thanh Hóa | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |
Thép Xanh Nam Định |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Nam Định | 3 0 |
B
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Nam Định | 3 2 |
B
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng Nam Định | 3 2 |
B
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Nam Định | 0 0 |
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương Nam Định | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |