0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -8 | 14 | 12 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | 7 | 42% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | 8 | 43% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Phố Hiến FC
Hải Phòng
Phố Hiến FC
Hải Phòng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hà Nội FC
Nam Định
Hà Nội FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VSC
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
SQC Bình Định
Hà Nội FC
SQC Bình Định
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
Hà Nội FC
FLC Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội FC
Quảng Nam
Hà Nội FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hải Phòng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng Quảng Nam | 2 4 |
B
|
VIE D1
|
Nam Định Hải Phòng | 2 3 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng Sài Gòn FC | 0 2 |
B
|
VIE D1
|
Nam Định Hải Phòng | 0 2 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng Than Quảng Ninh | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 40% |
Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VSC
|
Viettel Hà Nội FC | 0 1 |
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh Hà Nội FC | 2 1 |
B
|
INT CF
|
Sài Gòn FC Hà Nội FC | 3 1 |
B
|
INT CF
|
Viettel Hà Nội FC | 1 3 |
T
|
VIE D1
|
Viettel Hà Nội FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |