Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
30 | 30 | 42 | 42 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 12 | 93 | 93 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
|
22 | 35 | 22 | 35 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
14 | 28 | 14 | 28 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
31 | 63 | 31 | 63 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 93 | 12 | 93 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HK PR
|
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
|
04 | 17 | 04 | 17 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
|
22 | 44 | 22 | 44 |
|
|
Hồng Kông Pegasus FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
|
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 9 3 | 12 | 9 3 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|