Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Tai Chung FC
|
40 | 40 | 71 | 71 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Pegasus FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
05 | 05 | 05 | 05 |
|
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 93 | 12 | 93 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
South China
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Kai Jing
Tai Chung FC
Kai Jing
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
HK Saoling
Tai Chung FC
HK Saoling
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|