2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Dù Hungary tạo bất ngờ cho khán giả ở trận cầm hòa với Pháp, nhưng xét theo thực tế ta phải chấp nhận khoảng cách của họ với đội tuyển Đức khá lớn nên không được niêm tin của giới đầu tư là tình hình hợp lý. Đức có thực lực, được nhà cái ủng hộ, trận này sẽ thắng. |
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 | Germany | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Portugal | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
4 | Hungary | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Hungary
Đức
Hungary
Đức
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đức
Bồ Đào Nha
Đức
Bồ Đào Nha
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Latvia
Đức
Latvia
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
INT FRL
|
Đức(N)
Đan Mạch
Đức(N)
Đan Mạch
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Macedonia
Đức
Bắc Macedonia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Romania
Đức
Romania
Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Đức
Iceland
Đức
Iceland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
Đức
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Cộng hòa Séc
Đức
Cộng hòa Séc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Thụy Sĩ
Đức
Thụy Sĩ
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
UEFA NL
|
Ukraine
Đức
Ukraine
Đức
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Đức
Thụy Sĩ
Đức
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA NL
|
Đức
Tây Ban Nha
Đức
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
EURO Cup
|
Đức
Belarus
Đức
Belarus
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
EURO Cup
|
Estonia
Đức
Estonia
Đức
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Argentina
Đức
Argentina
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
Đức
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Hungary
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Hungary
Pháp
Hungary
Pháp
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Ireland
Hungary
Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Đảo Síp
Hungary
Đảo Síp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Andorra
Hungary
Andorra
Hungary
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Hungary
San Marino
Hungary
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
WCPEU
|
Hungary
Ba Lan
Hungary
Ba Lan
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
UEFA NL
|
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UEFA NL
|
Hungary
Serbia
Hungary
Serbia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary
Iceland
Hungary
Iceland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
UEFA NL
|
Nga
Hungary
Nga
Hungary
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA NL
|
Serbia
Hungary
Serbia
Hungary
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Hungary
Bulgaria
Hungary
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
UEFA NL
|
Hungary
Nga
Hungary
Nga
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Wales
Hungary
Wales
Hungary
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Uruguay
Hungary
Uruguay
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary
Azerbaijan
Hungary
Azerbaijan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Croatia
Hungary
Croatia
Hungary
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
EURO Cup
|
Hungary
Slovakia
Hungary
Slovakia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chấn thương
16 | Lukas Klostermann |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đức |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức Peru | 2 1 |
B
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland Đức | 0 1 |
B
|
INT FRL
|
Đức Cameroon | 2 2 |
B
|
INT CF
|
Đức Israel | 2 0 |
T
|
EURO Cup
|
Đức Áo | 6 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Hungary |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Hà Lan Hungary | 6 1 |
B
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha Hungary | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 0% |