Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | 9 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 7 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 11 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | 4 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 4 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Chelmsford City
Slough Town
Chelmsford City
Slough Town
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Chelmsford City
Slough Town
Chelmsford City
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chelmsford City
Slough Town
Chelmsford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Slough Town
Chelmsford City
Slough Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Ebbsfleet United
Slough Town
Ebbsfleet United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Braintree Town
Slough Town
Braintree Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Slough Town
Dartford
Slough Town
Dartford
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Havant and Waterlooville
Slough Town
Havant and Waterlooville
Slough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Dartford
Slough Town
Dartford
Slough Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hungerford Town
Slough Town
Hungerford Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Billericay Town
Slough Town
Billericay Town
Slough Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Slough Town
Havant and Waterlooville
Slough Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Maidstone United
Slough Town
Maidstone United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Bath City
Slough Town
Bath City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Welling United
Slough Town
Welling United
|
13 | 44 | 13 | 44 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Slough Town
Bath City
Slough Town
Bath City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
Dorking Wanderers
Slough Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Hemel Hempstead Town
Slough Town
Hemel Hempstead Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Dartford
Slough Town
Dartford
Slough Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Aldershot Town
Slough Town
Aldershot Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Weymouth
Slough Town
Weymouth
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Boreham Wood
Slough Town
Boreham Wood
|
03 | 17 | 03 | 17 |
|
|
Chelmsford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Oxford City
Chelmsford City
Oxford City
Chelmsford City
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
ENG CS
|
Billericay Town
Chelmsford City
Billericay Town
Chelmsford City
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
St Albans City
Chelmsford City
St Albans City
Chelmsford City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Braintree Town
Chelmsford City
Braintree Town
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Bath City
Chelmsford City
Bath City
Chelmsford City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Bath City
Chelmsford City
Bath City
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Havant and Waterlooville
Chelmsford City
Havant and Waterlooville
Chelmsford City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Hampton Richmond
Chelmsford City
Hampton Richmond
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Tonbridge Angels
Chelmsford City
Tonbridge Angels
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Chelmsford City
Welling United
Chelmsford City
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Chelmsford City
Dulwich Hamlet
Chelmsford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Maidstone United
Chelmsford City
Maidstone United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Chelmsford City
Eastbourne Borough
Chelmsford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Oxford City
Chelmsford City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Dartford
Chelmsford City
Dartford
Chelmsford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Kettering Town
Chelmsford City
Kettering Town
Chelmsford City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Dagenham and Redbridge
Chelmsford City
Dagenham and Redbridge
Chelmsford City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bromley
Chelmsford City
Bromley
Chelmsford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Last 11 |
2 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 23
-
2 Trung bình mất bàn 2.3
-
10% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 9.7 | 4.5 |
15 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 10.4 | 2.9 |
13 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 7.7 | 2.7 |