Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 80% Hòa 0% Xỉu 20%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Chesterfield
Xếp hạng: [15]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 3 | 8 | 8 | 27 | 15 | 42% |
Chủ | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 13 | 14 | 44% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 13 | 40% |
trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 0 | 50% |
Altrincham
Xếp hạng: [9]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 6 | 9 | -1 | 33 | 9 | 38% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | 18 | 30% |
Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | 3 | 43% |
trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham Chesterfield | 11 | 32 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
Chesterfield
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Notts County Chesterfield | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge Chesterfield | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Boreham Wood Chesterfield | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Chesterfield Wrexham | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Boston United Chesterfield | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Solihull Moors Chesterfield | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Chesterfield Solihull Moors | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAT
|
Chesterfield Brackley Town | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Chesterfield Barnet | 10 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Sutton United Chesterfield | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Chesterfield Aldershot Town | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Weymouth Chesterfield | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Notts County | 11 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham Chesterfield | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Maidenhead United | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Stockport County Chesterfield | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Yeovil Town Chesterfield | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Stockport County Chesterfield | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC Chesterfield | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Stockport County | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Torquay United Chesterfield | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Woking | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Chesterfield Hartlepool United FC | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Chesterfield Guiseley | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Dover Athletic Chesterfield | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Chesterfield Harrogate Town | 22 | 34 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Ebbsfleet United | 00 | 40 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Chesterfield Wrexham | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield AFC Fylde | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Chesterfield Sutton United | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Chesterfield Solihull Moors | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Chesterfield Notts County | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Chesterfield Yeovil Town | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Bromley | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Altrincham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham Boreham Wood | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Yeovil Town Altrincham | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham Wrexham | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Torquay United Altrincham | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham Wealdstone FC | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Barnet Altrincham | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Havant and Waterlooville Altrincham | 00 | 3 0 |
|
|
ENG Conf
|
Sutton United Altrincham | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Stockport County Altrincham | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Halifax Town Altrincham | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham Stockport County | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAT
|
Altrincham Chester FC | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge Altrincham | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Wrexham Altrincham | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Altrincham Maidenhead United | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham Bromley | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Boreham Wood Altrincham | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham Chesterfield | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham Aldershot Town | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Altrincham Solihull Moors | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC Altrincham | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG C C
|
Barnton Altrincham | 01 | 0 3 |
|
|
ENG Conf
|
Dover Athletic Altrincham | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC Altrincham | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
AFC Fylde Altrincham | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Eastleigh Altrincham | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG Conf
|
Notts County Altrincham | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town Altrincham | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Huddersfield Town (R) Altrincham | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC Altrincham | 00 | 4 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 4 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 12 | 4 | 2 | 3 |
Khách vs Top 12 | 3 | 4 | 6 |
Khách vs Last 12 | 6 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
15 | 6 | Tổng số ghi bàn | 7 | 15 |
1.5 | 1.2 | Trung bình ghi bàn | 1.4 | 1.5 |
6 | 4 | Tổng số mất bàn | 8 | 19 |
0.6 | 0.8 | Trung bình mất bàn | 1.6 | 1.9 |
50% | 40% | TL thắng | 40% | 30% |
40% | 60% | TL hòa | 0% | 20% |
10% | 0% | TL thua | 60% | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 5 | 0 | 5 | 6 | 0 | 4 | 10.3 | 3.6 |
22 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 5 | 9.5 | 3.0 |
21 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.2 | 3.5 |
20 | 4 | 1 | 5 | 6 | 0 | 4 | 9.9 | 3.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chesterfield | Altrincham | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(47%) | 10(53%) | 14(58%) | 10(42%) |
Chủ | 4(44%) | 5(56%) | 4(40%) | 6(60%) |
Khách | 5(50%) | 5(50%) | 10(71%) | 4(29%) |
6 trận gần đây |
T B T T B T
|
B B B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chesterfield |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge Chesterfield | 2 2 |
B
|
ENG Conf
|
Chesterfield Wrexham | 2 1 |
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Barnet | 6 0 |
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield Aldershot Town | 0 0 |
B
|
ENG Conf
|
Chesterfield Maidenhead United | 1 2 |
B
|
ENG Conf
|
Chesterfield Woking | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 1 HDP:T 50% |
Altrincham |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham Boreham Wood | 2 3 |
B
|
ENG Conf
|
Yeovil Town Altrincham | 2 0 |
B
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge Altrincham | 0 1 |
T
|
ENG Conf
|
Altrincham Bromley | 0 1 |
B
|
ENG Conf
|
Altrincham Solihull Moors | 0 2 |
B
|
ENG Conf
|
Dover Athletic Altrincham | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 4 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Chesterfield |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG Conf
|
Stockport County Chesterfield | 4 Ngày |
ENG Conf
|
Chesterfield Eastleigh | 7 Ngày |
ENG Conf
|
Chesterfield Yeovil Town | 11 Ngày |
Altrincham |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG Conf
|
Bromley Altrincham | 4 Ngày |
ENG Conf
|
Altrincham Woking | 7 Ngày |
ENG Conf
|
Altrincham Dover Athletic | 11 Ngày |