Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
ASE de Chastre (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
ASE de Chastre (w)
Nữ Anderlecht II
ASE de Chastre (w)
Nữ Anderlecht II
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Kontich FC
ASE de Chastre (w)
Nữ Kontich FC
ASE de Chastre (w)
|
00 | 80 | 00 | 80 |
|
|
BEL WD1
|
ASE de Chastre (w)
Nữ Standard Liege B
ASE de Chastre (w)
Nữ Standard Liege B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Nữ KVK Tienen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
Nữ Kontich FC
Nữ KVK Tienen
Nữ Kontich FC
Nữ KVK Tienen
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
BEL WC
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Gent B
Nữ KVK Tienen
Nữ Gent B
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Moldavo
Nữ KVK Tienen
Nữ Moldavo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Anderlecht
Nữ KVK Tienen
Nữ Anderlecht
|
03 | 0 10 | 03 | 0 10 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ SG-Tertre-Hautrage
Nữ KVK Tienen
Nữ SG-Tertre-Hautrage
Nữ KVK Tienen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Eendracht Aalst
Nữ KVK Tienen
Nữ Eendracht Aalst
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Standard Liege B
Nữ KVK Tienen
Nữ Standard Liege B
Nữ KVK Tienen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Kontich FC
Nữ KVK Tienen
Nữ Kontich FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
BEL WD1
|
Ladies Genk B (w)
Nữ KVK Tienen
Ladies Genk B (w)
Nữ KVK Tienen
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Nữ KVK Tienen
Nữ Oud Heverlee Leuven II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
BEL WD1
|
KV Mechelen (w)
Nữ KVK Tienen
KV Mechelen (w)
Nữ KVK Tienen
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Gent B
Nữ KVK Tienen
Nữ Gent B
Nữ KVK Tienen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Moldavo
Nữ KVK Tienen
Nữ Moldavo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ White Star Bruxelles
Nữ KVK Tienen
Nữ White Star Bruxelles
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Zulte Waregem
Nữ KVK Tienen
Nữ Zulte Waregem
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BEL WD1
|
KSKV Zwevezele (w)
Nữ KVK Tienen
KSKV Zwevezele (w)
Nữ KVK Tienen
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ Famkes Merkem
Nữ KVK Tienen
Nữ Famkes Merkem
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Massenhoven VC
Nữ KVK Tienen
Nữ Massenhoven VC
Nữ KVK Tienen
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Nữ SG-Tertre-Hautrage
Nữ KVK Tienen
Nữ SG-Tertre-Hautrage
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Eendracht Aalst
Nữ KVK Tienen
Nữ Eendracht Aalst
Nữ KVK Tienen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 10
-
0 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 29
-
4.7 Trung bình mất bàn 2.9
-
0% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
100% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0.4 |