Bảng xếp hạng
Rubin Kazan(Trẻ)
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | 4 | 57% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 5 | 50% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | 4 | 62% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 33% |
Ufa Youth
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | 6 | 27% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | 7 | 25% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | 5 | 29% |
trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
RUS YthC
|
Ufa Youth Rubin Kazan(Trẻ) | 01 | 01 |
|
|
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) Ufa Youth | 10 | 31 |
|
|
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) Ufa Youth | 00 | 00 |
1.5
B
B
|
3
1.5
X
X
|
RUS YthC
|
Ufa Youth Rubin Kazan(Trẻ) | 01 | 03 |
|
|
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) Ufa Youth | 12 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
RUS YthC
|
Ufa Youth Rubin Kazan(Trẻ) | 13 | 14 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) Ufa Youth | 00 | 11 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
RUS YthC
|
Ufa Youth Rubin Kazan(Trẻ) | 01 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
RUS YthC
|
Ufa Youth Rubin Kazan(Trẻ) | 03 | 03 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1
X
T
|
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) Ufa Youth | 01 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
RUS YthC
|
Ufa Youth Rubin Kazan(Trẻ) | 11 | 13 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) Ufa Youth | 21 | 31 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
Rubin Kazan(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ufa Youth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 | 7 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 10 | 0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 | 4 | 2 | 7 |
Khách vs Last 10 | 0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
14 | 5 | Tổng số ghi bàn | 5 | 13 |
1.4 | 1 | Trung bình ghi bàn | 1 | 1.3 |
7 | 6 | Tổng số mất bàn | 9 | 24 |
0.7 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 1.8 | 2.4 |
60% | 20% | TL thắng | 20% | 20% |
20% | 40% | TL hòa | 40% | 30% |
20% | 40% | TL thua | 40% | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 8.4 | 2.6 |
12 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8.2 | 5.0 |
9 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11.6 | 2.6 |
8 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.0 | 3.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rubin Kazan(Trẻ) | Ufa Youth | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(43%) | 4(57%) | 3(38%) | 4(50%) |
Chủ | 1(33%) | 2(67%) | 2(40%) | 2(40%) |
Khách | 2(50%) | 2(50%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
B T B B B T
|
H T B B B B
|
3 trận sắp tới
Rubin Kazan(Trẻ) |
Cách đây | |
---|---|---|
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 7 Ngày |
RUS YthC
|
Rubin Kazan(Trẻ) Khimki Youth | 27 Ngày |
Ufa Youth |
Cách đây | |
---|---|---|
RUS YthC
|
FK Ural Youth Ufa Youth | 7 Ngày |
RUS YthC
|
Ufa Youth Konopliev Youth | 27 Ngày |