Bảng xếp hạng
Sancaktepe Belediye Spor
Xếp hạng: [13]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | 13 | 29% |
Chủ | 10 | 1 | 4 | 5 | -11 | 7 | 19 | 10% |
Khách | 11 | 5 | 0 | 6 | -2 | 15 | 8 | 45% |
trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | 0 | 0% |
Gumushanespor
Trừ:3
Xếp hạng: [19]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | -25 | 16 | 19 | 18% |
Chủ | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | 13 | 33% |
Khách | 10 | 0 | 3 | 7 | -15 | 3 | 18 | 0% |
trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
TUR D3
|
Gumushanespor Sancaktepe Belediye Spor | 04 | 15 |
|
|
TUR D3
|
Gumushanespor Sancaktepe Belediye Spor | 00 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
TUR D3
|
Sancaktepe Belediye Spor Gumushanespor | 12 | 13 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TUR D3
|
Gumushanespor Sancaktepe Belediye Spor | 00 | 11 |
|
|
TUR 3B
|
Sancaktepe Belediye Spor Gumushanespor | 00 | 00 |
|
|
TUR 3B
|
Gumushanespor Sancaktepe Belediye Spor | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Sancaktepe Belediye Spor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Gumushanespor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 | 5 | 4 | 10 |
Chủ vs Last 20 | 0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 | 3 | 4 | 13 |
Khách vs Last 20 | 0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
7 | 1 | Tổng số ghi bàn | 5 | 12 |
0.7 | 0.2 | Trung bình ghi bàn | 1 | 1.2 |
31 | 13 | Tổng số mất bàn | 6 | 21 |
3.1 | 2.6 | Trung bình mất bàn | 1.2 | 2.1 |
0% | 0% | TL thắng | 40% | 30% |
20% | 20% | TL hòa | 20% | 10% |
80% | 80% | TL thua | 40% | 60% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 7.1 | 3.2 |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | 2.4 |
22 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 5.5 | 1.7 |
21 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 7.0 | 2.6 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Sancaktepe Belediye Spor | Gumushanespor | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(60%) | 2(40%) | 1(12%) | 7(88%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(17%) | 5(83%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 2(100%) |
6 trận gần đây |
T B B T T -
|
B T B B B B
|
3 trận sắp tới
Sancaktepe Belediye Spor |
Cách đây | |
---|---|---|
TUR D3
|
Sancaktepe Belediye Spor Hacettepe S.K. | 4 Ngày |
TUR D3
|
Sancaktepe Belediye Spor Manisa BB Spor | 11 Ngày |
TUR D3
|
Sariyer Sancaktepe Belediye Spor | 12 Ngày |
Gumushanespor |
Cách đây | |
---|---|---|
TUR D3
|
Ergene Velimese Gumushanespor | 4 Ngày |
TUR D3
|
Kahramanmaras Gumushanespor | 11 Ngày |
TUR D3
|
Gumushanespor Amedspor | 12 Ngày |