0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Vòng trước, Nottingham Forest đối đầu với Bristol City đã hòa, họ đã giành được thắng 2 và thua 2 trong 4 trận giải VĐQG ,phong độ của họ rất tốt. Ngược lại Huddersfield Town chỉ giành thắng 1 trong 10 trận giải VĐQG, phong độ khá kém. Nhà cái đã ra kèo -0.25 điều trỉnh đến -0.5, các giới chuyen môn có ý đồ rõ ràng. Kết hợp với 2.05/3.21/3.72, tỷ lệ nhà thắng trình xu hướng xuống, phụ hợp với kèo châu Á, trận này đội nhà có khả năng giành thắng. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | 7 | 43% |
Chủ | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | 14 | 40% |
Khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 22 | 4 | 46% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | 6 | 43% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | 8 | 54% |
Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG LC
|
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Nottingham Forest
Bristol City
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Queens Park Rangers
Nottingham Forest
Queens Park Rangers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Nottingham Forest
Cardiff City
Nottingham Forest
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Norwich City
Nottingham Forest
Norwich City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Reading
Nottingham Forest
Reading
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Nottingham Forest
Watford
Nottingham Forest
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Nottingham Forest
Derby County
Nottingham Forest
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Nottingham Forest
Rotherham United
Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Blackburn Rovers
Nottingham Forest
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Nottingham Forest
Wycombe Wanderers
Nottingham Forest
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Nottingham Forest
Coventry
Nottingham Forest
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Barnsley
Nottingham Forest
Barnsley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Middlesbrough
Nottingham Forest
Middlesbrough
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Millwall
Nottingham Forest
Millwall
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Cardiff City
Nottingham Forest
Cardiff City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Huddersfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
AFC Bournemouth
Huddersfield Town
AFC Bournemouth
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Rotherham United
Huddersfield Town
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Huddersfield Town
Norwich City
Huddersfield Town
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Brentford
Huddersfield Town
Brentford
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Huddersfield Town
Sheffield Wed.
Huddersfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Huddersfield Town
Queens Park Rangers
Huddersfield Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Cardiff City
Huddersfield Town
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Huddersfield Town
Preston North End
Huddersfield Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Huddersfield Town
Derby County
Huddersfield Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Huddersfield Town
Middlesbrough
Huddersfield Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Wycombe Wanderers
Huddersfield Town
Wycombe Wanderers
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Huddersfield Town
Luton Town
Huddersfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Stoke City
Huddersfield Town
Stoke City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Huddersfield Town
Bristol City
Huddersfield Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Millwall
Huddersfield Town
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Huddersfield Town
Watford
Huddersfield Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
Reading
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Chấn thương
22 | Harry Arter | Christopher Schindler | - |
23 | Joe Lolley | Carel Eiting | - |
Alex Vallejo | 5 | ||
Josh Koroma | 10 | ||
Harry Toffolo | 3 | ||
Demeaco Duhaney | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nottingham Forest | Huddersfield Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(50%) | 10(36%) | 15(54%) | 11(39%) |
Chủ | 6(40%) | 7(47%) | 7(54%) | 5(38%) |
Khách | 8(62%) | 3(23%) | 8(53%) | 6(40%) |
6 trận gần đây |
T T T B B T
|
T B T T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nottingham Forest |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City Nottingham Forest | 0 0 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Barnsley | 0 0 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Millwall | 3 1 |
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Birmingham | 0 0 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Sheffield Wed. | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |
Huddersfield Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Brentford | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Cardiff City | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Huddersfield Town | 3 0 |
B
|
ENG LCH
|
Derby County Huddersfield Town | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Swansea City | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |