1
3
Hết
1 - 3
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Hai đội không có sự khác biệt lớn về thực lực. Vì bất kệ xếp hàng hay là đội vũ đếu không có chênh lệch, đồng thời hai đội đều là thuộc Giải Ngoại hạng Anh. Nhà cái đã ra kèo AFC Bournemouth chấp -0.5 trở lên, trận này có sự hố trợ cho đội nhà. Cho nên, đội nhà có khả năng giành thắng. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 5 | 14 | -32 | 17 | 18 | 17% |
Chủ | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | 19 | 17% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -19 | 8 | 17 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 16 | 7 | 6 | 22 | 55 | 2 | 55% |
Chủ | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | 7 | 57% |
Khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | 1 | 53% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LC
|
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Huddersfield Town
Norwich City
Huddersfield Town
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Norwich City
Preston North End
Norwich City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Norwich City
Nottingham Forest
Norwich City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Brentford
Norwich City
Brentford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Norwich City
Wycombe Wanderers
Norwich City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Rotherham United
Norwich City
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Norwich City
Coventry
Norwich City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Norwich City
Barnsley
Norwich City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ENG FAC
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AFC Bournemouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
AFC Bournemouth
Huddersfield Town
AFC Bournemouth
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Coventry
AFC Bournemouth
Coventry
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
AFC Bournemouth
Blackburn Rovers
AFC Bournemouth
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Middlesbrough
AFC Bournemouth
Middlesbrough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
Southampton
AFC Bournemouth
Southampton
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Swansea City
AFC Bournemouth
Swansea City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Barnsley
AFC Bournemouth
Barnsley
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
AFC Bournemouth
Preston North End
AFC Bournemouth
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
AFC Bournemouth
Bristol City
AFC Bournemouth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Watford
AFC Bournemouth
Watford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Cardiff City
AFC Bournemouth
Cardiff City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
AFC Bournemouth
Queens Park Rangers
AFC Bournemouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Rotherham United
AFC Bournemouth
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Burnley
AFC Bournemouth
Burnley
AFC Bournemouth
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Birmingham
AFC Bournemouth
Birmingham
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Sheffield Wed.
AFC Bournemouth
Sheffield Wed.
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
AFC Bournemouth
Reading
AFC Bournemouth
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
Crawley Town
AFC Bournemouth
Crawley Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
AFC Bournemouth
Derby County
AFC Bournemouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chấn thương
- | Aston Oxborough | Lewis Cook | 4 |
35 | Adam Idah | ||
6 | Christoph Zimmermann | ||
7 | Lukas Rupp | ||
4 | Ben Gibson | ||
3 | Sam Byram | ||
33 | Michael McGovern |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Norwich City | AFC Bournemouth | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(43%) | 12(52%) | 16(55%) | 12(41%) |
Chủ | 5(42%) | 6(50%) | 7(50%) | 6(43%) |
Khách | 5(45%) | 6(55%) | 9(60%) | 6(40%) |
6 trận gần đây |
T T T B B B
|
T T B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End Norwich City | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Norwich City | 0 2 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Norwich City | 0 2 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Stoke City | 4 1 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Middlesbrough | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
AFC Bournemouth |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth Southampton | 0 3 |
B
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth Leicester City | 4 1 |
T
|
ENG PR
|
Sheffield United AFC Bournemouth | 2 1 |
B
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion AFC Bournemouth | 2 0 |
B
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth Arsenal | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |