Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 70% Hòa 30% Thua 0%
-
Last 3 Same AH With bet365Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 70% Hòa 0% Xỉu 30%
-
Last 5 Same 1x2 With bet365Thắng 20% Hòa 60% Thua 20%
-
Last 2 Same AH With bet365Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 60% Hòa 0% Xỉu 40%
Bảng xếp hạng
Middlesbrough
Xếp hạng: [8]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 13 | 7 | 11 | 5 | 46 | 8 | 42% |
Chủ | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | 8 | 53% |
Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | 1 | 20 | 10 | 31% |
trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 0 | 33% |
Bristol City
Xếp hạng: [15]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 12 | 3 | 16 | -13 | 39 | 15 | 39% |
Chủ | 16 | 7 | 2 | 7 | -2 | 23 | 13 | 44% |
Khách | 15 | 5 | 1 | 9 | -11 | 16 | 18 | 33% |
trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 00 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 02 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 10 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 11 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 00 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 00 | 10 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 10 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 11 | 13 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 01 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 00 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 01 | 04 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 11 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Middlesbrough | 00 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Bristol City Middlesbrough | 11 | 12 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Middlesbrough Bristol City | 01 | 11 |
1
B
|
2.5/3
X
|
ENG FAC
|
Bristol City Middlesbrough | 02 | 22 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Middlesbrough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading Middlesbrough | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Huddersfield Town | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Middlesbrough | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Brentford | 11 | 14 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Middlesbrough | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Rotherham United | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Blackburn Rovers | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Middlesbrough | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Birmingham | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG FAC
|
Brentford Middlesbrough | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Middlesbrough | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Middlesbrough | 20 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham Middlesbrough | 12 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Luton Town | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Millwall | 30 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Middlesbrough | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Stoke City Middlesbrough | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Swansea City | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Middlesbrough | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Derby County | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Norwich City | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Nottingham Forest | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Coventry | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Reading | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Barnsley | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough AFC Bournemouth | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LC
|
Middlesbrough Barnsley | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Middlesbrough Shrewsbury Town | 21 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Middlesbrough(N) Newcastle | 31 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Cardiff City | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City Barnsley | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Reading | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford Bristol City | 40 | 6 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Sheffield United Bristol City | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Cardiff City | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Brentford Bristol City | 11 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Bristol City | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City Huddersfield Town | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Millwall Bristol City | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City Bristol City | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City Preston North End | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Bristol City Portsmouth | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Bristol City | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Wycombe Wanderers | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End Bristol City | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Millwall | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Bristol City | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Blackburn Rovers | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Birmingham | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Bristol City | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading Bristol City | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Watford | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City Derby County | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City Bristol City | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Bristol City | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Bristol City | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Barnsley Bristol City | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Bristol City | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City Bristol City | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Bristol City | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Bristol City | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Bristol City | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 4 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 12 | 9 | 3 | 6 |
Khách vs Top 12 | 4 | 2 | 8 |
Khách vs Last 12 | 7 | 1 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tim Robinson |
Điều khiển Middlesbrough | 6 T 3 H 1 B |
Điều khiển Bristol City | 2 T 2 H 8 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
- | Tavernier M. | 14 | Weimann A. |
12 | Browne M. | - | Rene Gilmartin |
11 | O''Dowda C. | ||
3 | Dasilva J. | ||
25 | Rowe T. | ||
7 | Martin C. | ||
5 | Mawson A. |
Án treo giò
17 | McNair P. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
9 | 6 | Tổng số ghi bàn | 0 | 7 |
0.9 | 1.2 | Trung bình ghi bàn | 0 | 0.7 |
15 | 7 | Tổng số mất bàn | 12 | 19 |
1.5 | 1.4 | Trung bình mất bàn | 2.4 | 1.9 |
30% | 40% | TL thắng | 0% | 20% |
10% | 20% | TL hòa | 0% | 0% |
60% | 40% | TL thua | 100% | 80% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 1 | 4 | 5 | 1 | 6 | 7.5 | 2.9 |
30 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.4 | 3.1 |
29 | 5 | 0 | 5 | 7 | 0 | 3 | 8.8 | 3.7 |
28 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 10.0 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Middlesbrough | Bristol City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 17(55%) | 12(39%) | 13(42%) | 15(48%) |
Chủ | 8(53%) | 6(40%) | 8(50%) | 7(44%) |
Khách | 9(56%) | 6(38%) | 5(33%) | 8(53%) |
6 trận gần đây |
T T B B T B
|
B B B B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Middlesbrough |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough Birmingham | 0 1 |
B
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Luton Town | 1 0 |
T
|
ENG LC
|
Middlesbrough Shrewsbury Town | 4 3 |
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Luton Town | 0 1 |
B
|
INT CF
|
Salford City Middlesbrough | 1 3 |
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Reading | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 2 HDP:T 67% |
Bristol City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford Bristol City | 6 0 |
B
|
ENG LCH
|
Norwich City Bristol City | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Fulham Bristol City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA) Bristol City | 4 1 |
B
|
ENG LCH
|
Leeds United Bristol City | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Brentford Bristol City | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 4 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Middlesbrough |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough Cardiff City | 4 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry Middlesbrough | 7 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City Middlesbrough | 11 Ngày |
Bristol City |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City Bristol City | 4 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City AFC Bournemouth | 8 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City Queens Park Rangers | 11 Ngày |